KẾ HOẠCH, TKB HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022
- Chi tiết
- Được đăng ngày Thứ sáu, 31 Tháng 12 2021 05:28
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2021-2022
TT tuần |
Từ ngày – đến ngày |
Ngày cập nhật |
Xem chi tiết |
Ghi chú |
1 |
03/01/2022 - 09/01/2022 |
31/12/2021 |
Cập nhật lịch nghỉ tết dương lịch |
|
2 |
10/01/2022 - 16/01/2022 |
07/01/2022 |
|
|
3 |
17/01/2022 - 23/01/2022 |
14/01/2022 |
|
|
4 |
14/02/2022 - 20/02/2022 |
10/02/2022 |
Tuần học sau tết |
|
5 |
21/02/2022 - 27/02/2022 |
18/02/2022 |
|
|
6 |
28/02/2022 - 06/03/2022 |
25/02/2022 |
|
|
7 |
07/03/2022 - 13/03/2022 |
04/03/2022 |
|
|
8 |
14/03/2022 - 20/03/2022 |
20/03/2022 |
Các lớp trở lại học trực tiếp tại trường |
|
9 |
21/03/2022 - 27/03/2022 |
28/03/2022 |
Cập nhật lịch lao động các lớp |
|
10 |
29/03/2022 - 03/04/2022 |
25/03/2022 |
Cập nhật lịch LĐ |
|
11 |
04/04/2022 - 10/4/2022 |
01/04/2022 |
Cập nhật lịch LĐ |
|
12 |
11/4/2022 - 17/4/2022 |
08/4/2022 |
Cập nhật lịch nghỉ Giỗ tổ Hùng Vương; Lịch LĐ các lớp |
|
13 |
18/4/2022 - 24/4/2022 |
15/4/2022 |
Cập nhật lịch LĐ |
|
14 |
25/4/2022 - 01/5/2022 |
22/4/2022 |
Cập nhật lịch LĐ |
|
15 |
02/5/2022 - 08/5/2022 |
28/4/2022 |
Cập nhật lịch nghỉ lễ 30/4;01/5; lịch LĐ |
|
16 |
09/5/2022 - 15/5/2022 |
06/5/2022 |
Cập nhật lịch LĐ |
|
17 |
16/5/2022 - 22/5/2022 |
13/5/2022 |
Cập nhật lịch LĐ |
|
18 |
23/5/2022 - 29/5/2022 |
20/5/2022 |
Cập nhật lịch LĐ |
|
19 |
30/5/2022 - 05/6/2023 |
27/5/2022 |
Cập nhật lịch LĐ |
|
20 |
06/6/2022 - 12/6/2022 |
04/6/2022 |
Cập nhật lịch LĐ |
|
21 |
13/6/2022 - 18/6/2022 |
10/6/2022 |
Cập nhật lịch LĐ |
|
22 |
19/6/2022 - 26/6/2022 |
17/6/2022 |
|
QUY ĐỊNH VỀ THỜI GIAN HỌC
1. Giờ học lý thuyết:
Ca học |
Tiết |
Thời gian |
Ca học |
Tiết |
Thời gian |
Sáng |
1 |
07h15-08h00 |
Chiều |
6 |
13h00-13h45 |
2 |
08h05-08h50 |
7 |
13h50-14h35 |
||
3 |
08h55-09h40 |
8 |
14h40-15h25 |
||
4 |
09h50-10h35 |
9 |
15h35-16h20 |
||
5 |
10h40-11h25 |
10 |
16h25-17h10 |
2. Giờ học thực hành/Tích hợp: 60 phút/01 tiết học
Ca học |
Tiết |
Thời gian |
Ca học |
Tiết |
Thời gian |
Sáng |
1 |
07h15-08h15 |
Chiều |
5 |
13h00-14h00 |
2 |
08h15-09h15 |
6 |
14h00-15h00 |
||
3 |
09h25-10h25 |
7 |
15h10-16h10 |
||
4 |
10h25-11h25 |
8 |
16h10-17h10 |
3. LĐ: Các lớp đi lao động.
4. TV: Các lớp Thi/học tại phòng máy tính của Thư viện.
5. Các lớp tổ chức sinh hoạt lớp vào sau tiết cuối của buổi học cuối trong tuần.
6. TKB màu vàng học online, màu trắng học trực tiếp trên lớp.