CHUẨN ĐẦU RA, CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CÁP, CAO ĐẲNG
CHUẨN ĐẦU RA, CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG, TRUNG CẤP
I. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYỂN GIAO
TT |
Mã nghề |
Tên nghề |
Chương trình đào tạo |
Ghi chú |
1 |
6510216 |
Công nghệ ô tô |
Xem chi tiết |
CTĐT chuyển giao từ Đức |
2 |
6520227 |
Điện công nghiệp |
Xem chi tiết |
CTĐT chuyển giao từ Pháp |
3 |
6520225 |
Điện tử công nghiệp |
CTĐT chuyển giao từ Úc | |
4 |
6520123 |
Hàn |
Xem chi tiết |
CTĐT chuyển giao từ Pháp |
5 |
6520121 |
Cắt gọt kim loại |
Xem chi tiết |
CTĐT chuyển giao từ Pháp |
II. CHUẨN ĐẦU RA, CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
TT |
Mã nghề |
Tên nghề |
Chuẩn đầu ra |
Chương trình đào tạo |
1 |
6340113 |
Logistics |
||
2 |
6503302 |
Kế toán doanh nghiệp |
||
3 |
6580102 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
||
4 |
6480202 |
Công nghệ thông tin (ƯDPM) |
||
5 |
6480203 |
Tin học văn phòng |
||
6 |
6480209 |
Quản trị mạng máy tính |
||
7 |
6510216 |
Công nghệ ô tô |
||
8 |
6520121 |
Cắt gọt kim loại |
||
9 |
6520123 |
Hàn |
||
10 |
6520201 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
||
11 |
6520205 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
||
12 |
6520225 |
Điện tử công nghiệp |
||
13 |
6520227 |
Điện công nghiệp |
||
14 |
6520263 |
Cơ điện tử |
||
15 |
6520264 |
Tự động hóa công nghiệp |
III. CHUẨN ĐẦU RA, CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP
TT |
Mã nghề |
Tên nghề |
Chuẩn đầu ra |
Chương trình đào tạo |
1 |
5340113 |
Logistics |
||
2 |
5503302 |
Kế toán doanh nghiệp |
||
3 |
5580102 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
||
4 |
5480203 |
Tin học văn phòng |
||
5 |
5480209 |
Quản trị mạng máy tính |
||
6 |
5510216 |
Công nghệ ô tô |
||
7 |
5520121 |
Cắt gọt kim loại |
||
8 |
5520123 |
Hàn |
||
9 |
5520201 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
||
10 |
5520205 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
||
11 |
5520225 |
Điện tử công nghiệp |
||
12 |
5520227 |
Điện công nghiệp |
||
13 |
5520263 |
Cơ điện tử |
||
14 |
5520264 |
Tự động hóa công nghiệp |
||
15 |
5340424 |
Quản lý và bán hàng trong siêu thị |
||
16 |
5480213 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
||
17 |
5520102 |
Kỹ thuật máy nông nghiệp |
||
18 |
55201 83 |
Vận hành máy thi công nền |
||
19 |
5520187 |
Vận hành máy nông nghiệp |
||
20 |
58401 16 |
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |