Quản lý cơ sở vật chất
HỆ THỐNG BIỂU MẪU - HỒ SƠ
1. QUY TRÌNH QUẢN LÝ PHÒNG, XƯỞNG DOWNLOAD
TT |
Tên biểu mẫu/ hướng dẫn |
Mã hóa |
Biểu mẫu |
1 |
Biên bản phân công giáo viên quản lý phòng (xưởng) thực hành |
01/HD-CĐNCKNN-QLTB-BM01 |
|
2 |
Bảng tổng hợp quản lý phòng (xưởng) thực hành |
01/HD-CĐNCKNN-QLTB-BM02 |
|
3 |
Biên bản bàn giao phòng (xưởng) thực hành |
01/HD-CĐNCKNN-QLTB-BM03 |
|
4 |
Sổ lý lịch tài sản |
01/HD-CĐNCKNN-QLTB-BM04 |
|
5 |
Báo cáo đánh giá tình hình sử dụng phòng (xưởng) thực hành |
01/HD-CĐNCKNN-QLTB-BM05 |
Download |
2. QUY TRÌNH QUẢN LÝ ĐẦU TƯ MUA SẮM DOWNLOAD
TT |
Tên biểu mẫu/ hướng dẫn |
Mã hóa |
Biểu mẫu |
1 |
Giấy đề nghị |
02/HD-CĐNCKNN.BM01 |
|
2 |
Bảng dự trù |
02/HD-CĐNCKNN.BM02 |
|
3 |
Biên bản xét chọn |
02/HD-CĐNCKNN.BM03 |
|
4 |
Hợp đồng kinh tế |
02/HD-CĐNCKNN.BM05 |
|
5 |
Biên bản bàn giao và nghiệm thu |
02/HD-CĐNCKNN.BM06 |
|
6 |
Biên bản bàn giao đưa vào sử dụng |
02/HD-CĐNCKNN.BM07 |
|
7 |
Biên bản thanh lý hợp đồng |
02/HD-CĐNCKNN.BM08 |
|
8 |
Báo cáo TSCĐ, DCLB tăng do mua sắm |
02/HD-CĐNCKNN.BM09 |
3. QUY TRÌNH QUẢN LÝ VỀ BẢO TRÌ BẢO DƯỠNG DOWNLOAD
TT |
Tên biểu mẫu/ hướng dẫn |
Mã hóa |
Biểu mẫu |
1 |
Danh mục thiết bị cần bảo trì, bảo dưỡng |
01/QT-CĐNCKNN- QLTB-BM01 |
|
2 |
Kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng |
01/QT-CĐNCKNN- QLTB-BM02 |
|
3 |
Bảng tổng hợp kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng |
01/QT-CĐNCKNN- QLTB-BM03 |
|
4 |
Dự trù vật tư |
01/QT-CĐNCKNN- QLTB-BM04 |
|
5 |
Biên bản hiện trạng trước bảo trì, bảo dưỡng |
01/QT-CĐNCKNN- QLTB-BM05 |
|
6 |
Biên bản hiện trạng sau bảo trì, bảo dưỡng |
01/QT-CĐNCKNN- QLTB-BM06 |
|
7 |
Biên bản bàn giao và nghiệm thu |
01/QT-CĐNCKNN- QLTB-BM07 |
|
8 |
Báo cáo tổng hợp về quá trình bảo trì, bảo dưỡng |
01/QT-CĐNCKNN- QLTB-BM08 |
4. QUY TRÌNH MUA SẮM TSCĐ, DCLB, VẬT TƯ HỌC TẬP, VẬT TƯ SỬA CHỮA (Từ 10 triệu đến dưới 100 triệu đồng) DOWNLOAD
TT |
Tên biểu mẫu/ hướng dẫn |
Mã hóa |
Biểu mẫu |
1 |
Giấy đề nghị |
02/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM01 |
|
2 |
Bảng dự trù mua sắm |
02/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM02 |
|
3 |
Biên bản xét chọn |
02/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM03 |
|
4 |
Quyết định chọn đơn vị cung cấp |
02/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM04 |
|
5 |
Hợp đồng kinh tế |
02/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM05 |
|
6 |
Biên bản bàn giao và nghiệm thu |
02/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM06 |
|
7 |
Biên bản bàn giao đưa vào sử dụng |
02/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM07 |
|
8 |
Biên bản thanh lý hợp đồng |
02/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM08 |
|
9 |
Báo cáo TSCĐ, DCLB tăng do mua sắm |
02/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM09 |
5. QUY TRÌNH SỬA CHỮA TÀI SẢN (Trừ nhà, vật kiến trúc) DOWNLOAD
TT |
Tên biểu mẫu/ hướng dẫn |
Mã hóa |
Biểu mẫu |
1 |
Giấy đề nghị |
03/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM01 |
|
2 |
Biên bản giám định |
03/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM02 |
|
3 |
Bảng dự trù vật tư, nhân công (Giá trị <5 triệu) |
03/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM03 |
|
4 |
Bảng dự trù vật tư, nhân công (Giá trị >5 triệu) |
03/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM04 |
|
5 |
Bảng kê nhân công |
03/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM05 |
|
6 |
Hợp đồng giao khoán công việc |
03/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM06 |
|
7 |
Biên bản bàn giao và nghiệm thu |
03/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM07 |
|
8 |
Biên bản thanh lý hợp đồng giao khoán |
03/QT-CĐNCKNN-QLTB-BM08 |
6. QUY TRÌNH THANH LÝ TSCĐ (Nguyên giá>500 triệu, nhà, vật kiến trúc)DOWNLOAD
TT |
Tên biểu mẫu/ hướng dẫn |
Mã hóa |
Biểu mẫu |
1 |
Giấy đề nghị |
04/QT-CĐNCKNN-QLTB - BM01 |
|
2 |
Danh mục TSCĐ đề nghị thanh lý |
04/QT-CĐNCKNN-QLTB - BM02 |
|
3 |
QĐ thành lập HĐTL tài sản cố định |
04/QT-CĐNCKNN-QLTB - BM03 |
|
4 |
BB xác định chất lượng còn lại của TSCĐ đề nghị thanh lý |
04/QT-CĐNCKNN-QLTB - BM04 |
|
5 |
Biên bản họp HĐTL |
04/QT-CĐNCKNN-QLTB - BM05 |
|
6 |
Tờ trình xin thanh lý TSCĐ |
04/QT-CĐNCKNN-QLTB - BM06 |
|
7 |
Quyết định thanh lý TSCĐ |
04/QT-CĐNCKNN-QLTB - BM07 |
7. QUY TRÌNH SỬA CHỮA TẢI SẢN ,THIẾT BỊ DOWNLOAD
TT |
Tên biểu mẫu/ hướng dẫn |
Mã hóa |
Biểu mẫu |
1 |
Giấy đề nghị sửa chữa |
02/QT-QLTB.M01 |
|
2 |
Biên bản giám định (Trường hợp giá trị sửa chữa dưới 10 triệu đồng) |
02/QT-QLTB.M02 |
|
3 |
Biên bản giám định (Trường hợp giá trị sửa chữa trên 10 triệu đồng) |
02/QT-QLTB.M03 |
|
4 |
Bảng dự trù vật tư, nhân công sửa chữa (Trường hợp giá trị sửa chữa trên 10 triệu đồng) |
02/QT-QLTB.M04 |
|
5 |
Hợp đồng giao khoán công việc |
02/QT-QLTB.M05 |
|
6 |
Hợp đồng sửa chữa |
02/QT-QLTB.M06 |
|
7 |
Biên bản bàn giao, nghiệm thu |
02/QT-QLTB.M07 |
|
8 |
Biên bản thanh lý hợp đồng giao khoán |
02/QT-QLTB.M08 |
|
9 |
Bảng kê nhân công |
02/QT-QLTB.M09 |
|
10 |
Biên bản thanh lý hợp đồng sửa chữa |
02/QT-QLTB.M10 |
8. QUY TRÌNH CẤP PHÁT VẬT TƯ, NGUYÊN - NHIÊN VẬT LIỆU DOWNLOAD
TT |
Tên biểu mẫu/ hướng dẫn |
Mã hóa |
Biểu mẫu |
1 |
Giấy đề nghị |
05/QT-QLTB.M01 |
|
2 |
Phiếu xuất vật tư, nguyên-nhiên vật liệu |
05/QT-QLTB.M02 |
|
3 |
Báo cáo tình hình sử dụng và thu hồi sau sử dụng |
05/QT-QLTB.M03 |
|
4 |
Bảng tổng hợp tình hình cấp phát, sử dụng và thu hồi sau sử dụng |
05/QT-QLTB.M04 |
|
5 |
Biên bản giao nhận vật tư, nguyên-nhiên vật liệu thu hồi sau sử dụng |
05/QT-QLTB.M05 |
9. QUY TRÌNH TIẾP NHẬN BÀN GIAO TÀI SẢN THIẾT BỊ DOWNLOAD
TT |
Tên biểu mẫu/ hướng dẫn |
Mã hóa |
Biểu mẫu |
1 |
Biên bản giao nhận |
06/QT-QLTB.M01 |
|
2 |
Biên bản bàn giao và nghiệm thu |
06/QT-QLTB.M02 |
|
3 |
Sổ ghi tăng tài sản |
06/QT-QLTB.M03 |
|
4 |
Quyết định bàn giao |
06/QT-QLTB.M04 |
|
5 |
Biên bản bàn giao |
06/QT-QLTB.M05 |
10. QUY TRÌNH KIỂM KÊ TÀI SẢN THIẾT BỊ DOWNLOAD
TT |
Tên biểu mẫu/ hướng dẫn |
Mã hóa |
Biểu mẫu |
1 |
Quyết định kiểm kê tài sản, thiết bị |
07/QT-QLTB.M01 |
|
2 |
Bản đăng ký lịch kiểm kê |
07/QT-QLTB.M02 |
|
3 |
Bảng tổng hợp lịch kiểm kê |
07/QT-QLTB.M03 |
|
4 |
Biên bản kiểm kê |
07/QT-QLTB.M04 |
|
5 |
Báo cáo kết quả kiểm kê |
07/QT-QLTB.M05 |
|
6 |
Báo cáo tổng hợp về kết quả kiểm kê |
07/QT-QLTB.M06 |
11. QUY TRÌNH THANH LÝ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH DOWNLOAD
TT |
Tên biểu mẫu/ hướng dẫn |
Mã hóa |
Biểu mẫu |
1 |
Giấy đề nghị |
08/QT-QLTB.M01 |
|
2 |
Danh mục TSCĐ đề nghị thanh lý |
08/QT-QLTB.M02 |
|
3 |
Quyết định thành lập hội đồng thanh lý TSCĐ |
08/QT-QLTB.M03 |
|
4 |
BB xác định chất lượng còn lại của TSCĐ đề nghị thanh lý |
08/QT-QLTB.M04 |
|
5 |
BB họp HĐTL |
08/QT-QLTB.M05 |
|
6 |
Tờ trình xin thanh lý TSCĐ |
08/QT-QLTB.M06 |
|
7 |
Quyết định thanh lý TSCĐ |
08/QT-QLTB.M07 |
|
8 |
Tờ trình xin thanh lý TSCĐ |
08/QT-QLTB.M08 |