THÔNG BÁO SÁCH MỚI TẠI THƯ VIỆN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CKNN PHÒNG ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự do – Hạnh Phúc |
THÔNG BÁO GIỚI THIỆU SÁCH BÁO MỚI
Hiện nay, thư viện nhà trường có thêm các loại đầu sách, giáo trình mới (có danh sách kèm theo). Để phục công tác giảng dạy và học tập của giáo viên và học sinh, sinh viên.
Để giúp bạn đọc có thể cập nhật nhanh chóng, chính xác những thông tin về tài liệu mới được bổ sung về thư viện. Thư viện Nhà trường làm thông báo tới bạn đọc được biết.
Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của bạn đọc để thư viện được hoàn thiện hơn, đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc.
|
Ngày 6 tháng 3 năm 2012 Thư viện nhà trường
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CƠ KHÍ NÔNG NGHIỆP |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|||
DANH MỤC SÁCH VÀ TÀI LIỆU MỚI NĂM 2012 | ||||
Stt | Tên tác giả | Tên sách | Nhà XB |
Nơi XB |
1 | Hồ Văn Sung | Xử lý số tín hiệu | GD | H. |
2 | Nguyễn Bính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
3 | Nguyễn Bính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
4 | Trần Nhật Tân | 421 Mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện | GD | H. |
5 | Trần Nhật Tân | 422 Mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện | GD | H. |
6 | Đoỗ Xuân Thụ | Bài tập kỹ thuật điện tử | GD | H. |
7 | Đoỗ Xuân Thụ | Bài tập kỹ thuật điện tử | GD | H. |
8 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật điện tử số | GD | H. |
9 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật điện tử số | GD | H. |
10 | Lương Ngọc Hải | Kỹ thuật xung Số | GD | H. |
11 | Lương Ngọc Hải | Điện tử học | GD | H. |
12 | Lương Ngọc Hải | Điện tử học | GD | H. |
13 | Tống Văn On | Vi tính thật là đơn giản | VHTT | H. |
14 | Tống Văn On | Vi tính thật là đơn giản | VHTT | H. |
15 | Tống Văn On | Vi tính thật là đơn giản/ 3 | Đ.NAI | H. |
16 | Tống Văn On | Vi tính thật là đơn giản | Đ.NAI | H. |
17 | Tống Văn On | Vi tính thật là đơn giản | VHTT | H. |
18 | Tống Văn On | Vi tính thật là đơn giản/ 2 | VHTT | H. |
19 | Tống Văn On | Vi tính thật là đơn giản /2 | VHTT | H. |
20 | Tống Văn On | Vi tính thật là đơn giản /3 | Đà nẵng | H. |
21 | Tống Văn On | Vi tính thật là đơn giản /4 | VHTT | H. |
22 | Tống Văn On | Vi tính thật là đơn giản /2 | KHKT | H. |
23 | Tống Văn On | Lập trình ứng dụng Web với JSP / Servlet | LĐXH | H. |
24 | Tống Văn On | Lập trình ứng dụng Web với JSP / Servlet | LĐXH | H. |
25 | Tống Văn On | Lập trình ứng dụng Web với JSP / Servlet | LĐXH | H. |
26 | Tống Văn On | Lập trình LINUX tập 1 | VHTT | H. |
27 | Dương Mạnh Hùng | Vi tính thật là đơn giản | VHTT | H. |
28 | Trần Ngọc Oanh | Vi tính thật là đơn giản | QGHN | H. |
29 | Dương Quang Thiện | Fox Pro Version 2.0 tập 4 | H. | |
30 | Dương Quang Thiện | Fox Pro Version 2.0 tập 2 | H. | |
31 | Dương Quang Thiện | Fox Pro Version 2.0 tập 3 | H. | |
32 | Nguyễn Thúy Vân | Kỹ thuật số | Dân trí | H. |
33 | Nguyễn Thúy Vân | Kỹ thuật số | Dân trí | H. |
34 | Nguyêễn Chung Cảng | Sổ tay nhiệt luyện | KHKT | H. |
35 | Nguyêễn Chung Cảng | Sổ tay nhiệt luyện | KHKT | H. |
36 | Hồ Văn Sung | Xử lý số tín hiệu | GD | H. |
37 | Nguyễn Quốc Trung | Kỹ thuật số | GD | H. |
38 | Nguyễn Quốc Trung | Kỹ thuật số | GD | H. |
39 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
40 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
41 | Trần Quang Khánh | Bảo vệ Role và tự động hoá hệ thống điện | GD | H. |
42 | Trần Quang Khánh | Bảo vệ Role và tự động hoá hệ thống điện | GD | H. |
43 | Nguyễn Huy Sinh | Giáo trình nhiệt học | GD | H. |
44 | Nguyễn Huy Sinh | Giáo trình nhiệt học | GD | H. |
45 | Trần Trọng Minh | Giáo trình điện tử công suất | GD | H. |
46 | Trần Trọng Minh | Giáo trình điện tử công suất | GD | H. |
47 | Nguyễn Vinh Trà | 250 Bài tập kỹ thuật điện tử | GD | H. |
48 | Nguyễn Vinh Trà | 250 Bài tập kỹ thuật điện tử | GD | H. |
49 | Phạm Thương Hàn | Xử lý số tín hiệu và ứng dụng | GD | H. |
50 | Phạm Thương Hàn | Xử lý số tín hiệu và ứng dụng | GD | H. |
51 | Phạm Văn Bình | Máy điện tổng quát | GD | H. |
52 | Phạm Văn Bình | Máy điện tổng quát | GD | H. |
53 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử / 1 | GD | H. |
54 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử / 1 | GD | H. |
55 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sỏ kỹ thuật mạch điện và điện tử / 2 | GD | H. |
56 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sỏ kỹ thuật mạch điện và điện tử / 2 | GD | H. |
57 | Ninh Đức Tốn | Bài tập kỹ thuật đo | GD | H. |
58 | Ninh Đức Tốn | Bài tập kỹ thuật đo | GD | H. |
59 | Trần Văn Phú | Kỹ thuật sấy | GD | H. |
60 | Trần Văn Phú | Kỹ thuật sấy | GD | H. |
61 | Phạm Xuân Khánh | Thiết bị điều khiển khả trình PLC | GD | H. |
62 | Phạm Xuân Khánh | Thiết bị điều khiển khả trình PLC | GD | H. |
63 | Schmusch wolfgang | Mạch điện tử | GD | H. |
64 | Schmusch wolfgang | Mạch điện tử | GD | H. |
65 | Trần Thông Quế | Lý thuyết đồ thị | GD | H. |
66 | Trần Thông Quế | Lý thuyết đồ thị | GD | H. |
67 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Thương mại điện tử | KHKT | H. |
68 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Thương mại điện tử | KHKT | H. |
69 | Nguyễn Văn Huy | Sửa chữa đầu máy CD - VCD- DVD | GD | H. |
70 | Nguyêễn Chung Cảng | Sổ tay nhiệt luyện | KHKT | H. |
71 | Nguyêễn Chung Cảng | Sổ tay nhiệt luyện | KHKT | H. |
72 | Nguyêễn Chung Cảng | Sổ tay nhiệt luyện | KHKT | H. |
73 | Dương Vương Linh | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện | KHKT | H. |
74 | Dương Vương Linh | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện | KHKT | H. |
75 | Dương Vương Linh | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện | KHKT | H. |
76 | Dương Vương Linh | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện | KHKT | H. |
77 | Nguyễn Mậu Đăng | Công nghệ chế tạo kim loại tấm | KHKT | H. |
78 | Nguyễn Mậu Đăng | Công nghệ chế tạo kim loại tấm | KHKT | H. |
79 | Phạm Đình Thọ | Lý thuyết chuyên môn nghề tiện | KHKT | H. |
80 | Trần Văn Địch | Kỹ thuật tiện | KHKT | H. |
81 | Bùi Anh Hòa | Luyện ghép hợp kim và thép đặc biệt | KHKT | H. |
82 | Bùi Anh Hòa | Luyện ghép hợp kim và thép đặc biệt | KHKT | H. |
83 | Bùi Anh Hòa | Luyện ghép hợp kim và thép đặc biệt | KHKT | H. |
84 | Bùi Anh Hòa | Luyện ghép hợp kim và thép đặc biệt | KHKT | H. |
85 | Bùi Anh Hòa | Luyện ghép hợp kim và thép đặc biệt | KHKT | H. |
86 | Nguyễn Trọng Hiệp | Chi tiết máy tập 2 | GD | H. |
87 | Nguyễn Trọng Hiệp | Chi tiết máy tập 1 | GD | H. |
88 | Nguyễn Trọng Hiệp | Chi tiết máy tập 1 | GD | H. |
89 | Nguyễn Trọng Hiệp | Chi tiết máy tập 1 | GD | H. |
90 | Nguyễn Trọng Hiệp | Chi tiết máy tập 2 | GD | H. |
91 | Nguyễn Trọng Hiệp | Chi tiết máy tập 2 | GD | H. |
92 | Nguyễn Trọng Hiệp | Chi tiết máy tập 1 | GD | H. |
93 | Nguyễn Trọng Hiệp | Chi tiết máy tập 1 | GD | H. |
94 | Nguyễn Trọng Hiệp | Chi tiết máy tập 1 | GD | H. |
95 | Vũ Duy Trường | Kỹ Thuật nhiệt | GTVT | H. |
96 | Vũ Duy Trường | Kỹ Thuật nhiệt | GTVT | H. |
97 | Bùi Hải | Kỹ Thuật nhiệt | KHKT | H. |
98 | Bùi Hải | Kỹ Thuật nhiệt | KHKT | H. |
99 | Bùi Hải | Kỹ Thuật nhiệt | KHKT | H. |
100 | Bùi Hải | Kỹ Thuật nhiệt | KHKT | H. |
101 | Bùi Hải | Kỹ Thuật nhiệt | KHKT | H. |
102 | Bùi Hải | Kỹ Thuật nhiệt | KHKT | H. |
103 | Bùi Hải | Kỹ Thuật nhiệt | KHKT | H. |
104 | Bùi Hải | Kỹ Thuật nhiệt | KHKT | H. |
105 | Bùi Hải | Kỹ Thuật nhiệt | KHKT | H. |
106 | Phạm Kim Đĩnh | Nhiệt động học và động học ứng dụng | KHKT | H. |
107 | Phạm Kim Đĩnh | Nhiệt động học và động học ứng dụng | KHKT | H. |
108 | Phạm Kim Đĩnh | Nhiệt động học và động học ứng dụng | KHKT | H. |
109 | Phạm Kim Đĩnh | Nhiệt động học và động học ứng dụng | KHKT | H. |
110 | Phạm Kim Đĩnh | Nhiệt động học và động học ứng dụng | KHKT | H. |
111 | Nguyễn Văn Thông | Sổ tay công nghệ Hàn/1 | KHKT | H. |
112 | Nguyễn Văn Thông | Sổ tay công nghệ Hàn/1 | KHKT | H. |
113 | Bùi Hải | Kỹ thuật nhiệt | KHKT | H. |
114 | Bùi Hải | Kỹ thuật nhiệt | KHKT | H. |
115 | Nguyễn Anh Tuấn | Ma Sát học | KHKT | H. |
116 | Nguyễn Anh Tuấn | Ma Sát học | KHKT | H. |
117 | Nguyễn Tiến Thọ | Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí | KHKT | H. |
118 | Nguyễn Tiến Thọ | Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí | KHKT | H. |
119 | Phạm Văn Nhuần | Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autorcad | KHKT | H. |
120 | Phạm Văn Nhuần | Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autorcad | KHKT | H. |
121 | Phạm Văn Nhuần | Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autorcad | KHKT | H. |
122 | Phạm Văn Nhuần | Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autorcad | KHKT | H. |
123 | Bùi Thị Thoi | Sức bền vật liệu tập | LĐXH | H. |
124 | Bùi Thị Thoi | Sức bền vật liệu tập | LĐXH | H. |
125 | Lê Quang Minh | Sức bền vật liệu tập 1 | GD | H. |
126 | Lê Quang Minh | Sức bền vật liệu tập 2 | GD | H. |
127 | Lê Quang Minh | Sức bền vật liệu tập 3 | GD | H. |
128 | Lê Quang Minh | Sức bền vật liệu tập 3 | GD | H. |
129 | Lê Quang Minh | Sức bền vật liệu tập 1 | GD | H. |
130 | Lê Quang Minh | Sức bền vật liệu tập 1 | GD | H. |
131 | Lê Quang Minh | Sức bền vật liệu tập 2 | GD | H. |
132 | Nguyễn Doãn Ý | Giáo trình ma sát mòn bôi trơn TRIBOLOGY | KHKT | H. |
133 | Nguyễn Doãn Ý | Giáo trình ma sát mòn bôi trơn TRIBOLOGY | KHKT | H. |
134 | Nguyễn Doãn Ý | Giáo trình ma sát mòn bôi trơn TRIBOLOGY | KHKT | H. |
135 | Nguyễn Doãn Ý | Giáo trình ma sát mòn bôi trơn TRIBOLOGY | KHKT | H. |
136 | Nguyễn Doãn Ý | Giáo trình ma sát mòn bôi trơn TRIBOLOGY | KHKT | H. |
137 | Trầng Văn Nhiên | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn | KHKT | H. |
138 | Trầng Văn Nhiên | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn | KHKT | H. |
139 | Trầng Văn Nhiên | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn | KHKT | H. |
140 | Trầng Văn Nhiên | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn | KHKT | H. |
141 | Trầng Văn Nhiên | Hướng dẫn thực hành kỹ thuật khai triển gò - hàn | KHKT | H. |
142 | Nguyễn Đức Thắng | Gia công cắt gọt trên máy công cụ | KHKT | H. |
143 | Nguyễn Đức Thắng | Gia công cắt gọt trên máy công cụ | KHKT | H. |
144 | Nguyễn Đức Thắng | Gia công cắt gọt trên máy công cụ | KHKT | H. |
145 | Nguyễn Đức Thắng | Gia công cắt gọt trên máy công cụ | KHKT | H. |
146 | Trần Thế San | Sổ tay lập trình CNC, Máy tiện, Máy phay | KHKT | H. |
147 | Trần Thế San | Sổ tay lập trình CNC, Máy tiện, Máy phay | KHKT | H. |
148 | Trần Thế San | Sổ tay lập trình CNC, Máy tiện, Máy phay | KHKT | H. |
149 | Trần Thế San | Sổ tay lập trình CNC, Máy tiện, Máy phay | KHKT | H. |
150 | Trần Thế San | Sổ tay lập trình CNC, Máy tiện, Máy phay | KHKT | H. |
151 | Lương Văn Quân | Giáo trình vật liệu cơ khí | LĐXH | H. |
152 | Lương Văn Quân | Giáo trình vật liệu cơ khí | LĐXH | H. |
153 | Lương Văn Quân | Giáo trình vật liệu cơ khí | LĐXH | H. |
154 | Lương Văn Quân | Giáo trình vật liệu cơ khí | LĐXH | H. |
155 | Bùi Thị Thư | Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | LĐXH | H. |
156 | Bùi Thị Thư | Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật | LĐXH | H. |
157 | Ninh Đức Tốn | Dung sai lắp ghép | GD | H. |
158 | Ninh Đức Tốn | Dung sai lắp ghép | GD | H. |
159 | Nguyên Thị Lệ | Dung sai lắp ghép | LĐXH | H. |
160 | Nguyên Thị Lệ | Dung sai lắp ghép | LĐXH | H. |
161 | Nguyêễn Đắc Lộc | Sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 1 | KHKT | H. |
162 | Nguyêễn Đắc Lộc | Sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 1 | KHKT | H. |
163 | Nguyêễn Đắc Lộc | Sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 1 | KHKT | H. |
164 | Nguyêễn Đắc Lộc | Sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 1 | KHKT | H. |
165 | Nguyêễn Đắc Lộc | Sổ tay công nghệ chế tạo máy tập 1 | KHKT | H. |
166 | Đinh Văn Kha | Vật liệu bôi trơn | KHKT | H. |
167 | Đinh Văn Kha | Vật liệu bôi trơn | KHKT | H. |
168 | Đinh Văn Kha | Vật liệu bôi trơn | KHKT | H. |
169 | Đinh Văn Kha | Vật liệu bôi trơn | KHKT | H. |
170 | Nguyễn Tiến Đào | Trang bị cơ khí | KHKT | H. |
171 | Nguyễn Tiến Đào | Trang bị cơ khí | KHKT | H. |
172 | Nguyễn Tiến Đào | Trang bị cơ khí | KHKT | H. |
173 | Nguyễn Tiến Đào | Trang bị cơ khí | KHKT | H. |
174 | Nguyễn Tiến Đào | Trang bị cơ khí | KHKT | H. |
175 | Đỗ Hữu Nhơn | Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép | KHKT | H. |
176 | Đỗ Hữu Nhơn | Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép | KHKT | H. |
177 | Đỗ Hữu Nhơn | Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép | KHKT | H. |
178 | Đỗ Hữu Nhơn | Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép | KHKT | H. |
179 | Đỗ Hữu Nhơn | Thiết kế chế tạo máy cán thép và các thiết bị trong nhà máy cán thép | KHKT | H. |
180 | Nguyễn Thế Đạt | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy phần 1 | KHKT | H. |
181 | Nguyễn Thế Đạt | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy phần 1 | KHKT | H. |
182 | Nguyễn Thế Đạt | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy phần 1 | KHKT | H. |
183 | Nguyễn Thế Đạt | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy phần 1 | KHKT | H. |
184 | Nguyễn Thế Đạt | Kỹ thuật sản xuất trong chế tạo máy phần 1 | KHKT | H. |
185 | Thái Thế Hùng | Sức bền vật liệu | KHKT | H. |
186 | Thái Thế Hùng | Sức bền vật liệu | KHKT | H. |
187 | Thái Thế Hùng | Sức bền vật liệu | KHKT | H. |
188 | Thái Thế Hùng | Sức bền vật liệu | KHKT | H. |
189 | Thái Thế Hùng | Sức bền vật liệu | KHKT | H. |
190 | Lê Ngọc Hồng | Sức bền vật liệu | KHKT | H. |
191 | Lê Ngọc Hồng | Sức bền vật liệu | KHKT | H. |
192 | Lê Ngọc Hồng | Sức bền vật liệu | KHKT | H. |
193 | Lê Ngọc Hồng | Sức bền vật liệu | KHKT | H. |
194 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại | KHKT | H. |
195 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại | KHKT | H. |
196 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại | KHKT | H. |
197 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại | KHKT | H. |
198 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại | KHKT | H. |
199 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại | KHKT | H. |
200 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại | KHKT | H. |
201 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại | KHKT | H. |
202 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại | KHKT | H. |
203 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình Phương pháp kiểm tra không phá huỷ kim loại | KHKT | H. |
204 | Bùi Hải | Bài tập kĩ thuật nhiệt | KHKT | H. |
205 | Bùi Hải | Bài tập kĩ thuật nhiệt | KHKT | H. |
206 | Vụ trung học CN | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | GD | H. |
207 | Vụ trung học CN | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | GD | H. |
208 | Vụ trung học CN | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | GD | H. |
209 | Vụ trung học CN | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | GD | H. |
210 | Vụ trung học CN | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí | GD | H. |
211 | Hoàng Tùng | Vật liệu cơ bản và xử lý nhiệt trong chế tạo máy | KHKT | H. |
212 | Hoàng Tùng | Vật liệu cơ bản và xử lý nhiệt trong chế tạo máy | KHKT | H. |
213 | Hoàng Tùng | Vật liệu cơ bản và xử lý nhiệt trong chế tạo máy | KHKT | H. |
214 | Đoàn Kim | Tiếng anh chuyên ngành cơ khí | TN | H. |
215 | Đoàn Kim | Tiếng anh chuyên ngành cơ khí | TN | H. |
216 | Đoàn Kim | Tiếng anh chuyên ngành cơ khí | TN | H. |
217 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ hàn MIC | LĐXH | H. |
218 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ hàn MIC | LĐXH | H. |
219 | Phạm Văn Nghệ | Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí | KHKT | H. |
220 | Phạm Văn Nghệ | Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí | KHKT | H. |
221 | Phạm Văn Nghệ | Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí | KHKT | H. |
222 | Phạm Văn Nghệ | Thiết bị dập tạo hình máy ép cơ khí | KHKT | H. |
223 | Trần Văn Địch | Át lát đồ gá | KHKT | H. |
224 | Trần Văn Địch | Át lát đồ gá | KHKT | H. |
225 | Trần Văn Địch | Át lát đồ gá | KHKT | H. |
226 | Trần Văn Địch | Át lát đồ gá | KHKT | H. |
227 | Trần Văn Địch | Át lát đồ gá | KHKT | H. |
228 | Nguyễn Đắc Lộc | Công nghệ gia công cơ khí | KHKT | H. |
229 | Nguyễn Đắc Lộc | Công nghệ gia công cơ khí | KHKT | H. |
230 | Nguyễn Đắc Lộc | Công nghệ gia công cơ khí | KHKT | H. |
231 | Nguyễn Đắc Lộc | Công nghệ gia công cơ khí | KHKT | H. |
232 | Nguyễn Đắc Lộc | Công nghệ gia công cơ khí | KHKT | H. |
233 | Trần Minh Hùng | Thực hành cơ bản nghề tiện | LĐXH | H. |
234 | Trần Minh Hùng | Thực hành cơ bản nghề tiện | LĐXH | H. |
235 | Phạm Đình Thọ | Lý thuyết chuyên môn nghề tiện | LĐXH | H. |
236 | Phạm Đình Thọ | Lý thuyết chuyên môn nghề tiện | LĐXH | H. |
237 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
238 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
239 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
240 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
241 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
242 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
243 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
244 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
245 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
246 | Nguyễn Văn Đoàn | Đồ gá gia công cơ khí | LĐXH | H. |
247 | Nguyễn Văn Đoàn | Đồ gá gia công cơ khí | LĐXH | H. |
248 | Trần Văn Địch | Các phương pháp xác định độ gia công cơ khí | KHKT | H. |
249 | Trần Văn Địch | Các phương pháp xác định độ gia công cơ khí | KHKT | H. |
250 | Trần Văn Địch | Các phương pháp xác định độ gia công cơ khí | KHKT | H. |
251 | Trần Văn Địch | Các phương pháp xác định độ gia công cơ khí | KHKT | H. |
252 | Trần Văn Địch | Các phương pháp xác định độ gia công cơ khí | KHKT | H. |
253 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Kỹ thuật nguội | GD | H. |
254 | Bộ Giáo dục và đào tạo | Kỹ thuật nguội | GD | H. |
255 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ uốn NC | LĐXH | H. |
256 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ uốn NC | LĐXH | H. |
257 | Hoồ Viết Bình | Đồ gá gia công cơ khí | ĐN | H. |
258 | Hoồ Viết Bình | Đồ gá gia công cơ khí | ĐN | H. |
259 | Vũ Doãn Ân | Gia công tia lửa điện CNC | KHKT | H. |
260 | Vũ Doãn Ân | Gia công tia lửa điện CNC | KHKT | H. |
261 | Trần Đức Quý | Công nghệ CNC | GD | H. |
262 | Trần Đức Quý | Công nghệ CNC | GD | H. |
263 | Tăng Văn Mùi | Thực hành tính toán gia công phay | KHKT | H. |
264 | Tăng Văn Mùi | Thực hành tính toán gia công phay | KHKT | H. |
265 | Tăng Văn Mùi | Thực hành tính toán gia công phay | KHKT | H. |
266 | Tăng Văn Mùi | Thực hành tính toán gia công phay | KHKT | H. |
267 | Tăng Văn Mùi | Thực hành tính toán gia công phay | KHKT | H. |
268 | Chung Thế Quang | Kỹ thuật hàn điện, cắt và uốn kim loại | GTVT | H. |
269 | Chung Thế Quang | Kỹ thuật hàn điện, cắt và uốn kim loại | GTVT | H. |
270 | Lều Thọ Trình | Cơ học kết cấu | KHKT | H. |
271 | Lều Thọ Trình | Cơ học kết cấu | KHKT | H. |
272 | Lều Thọ Trình | Cơ học kết cấu | KHKT | H. |
273 | Lều Thọ Trình | Cơ học kết cấu | KHKT | H. |
274 | Lều Thọ Trình | Cơ học kết cấu | KHKT | H. |
275 | Phạm Ngọc Nguyên | PP kiểm tra không phá huỷ kim loại bằng tia rơnghen | KHKT | H. |
276 | Phạm Ngọc Nguyên | PP kiểm tra không phá huỷ kim loại bằng tia rơnghen | KHKT | H. |
277 | Phạm Ngọc Nguyên | PP kiểm tra không phá huỷ kim loại bằng tia rơnghen | KHKT | H. |
278 | Phạm Ngọc Nguyên | PP kiểm tra không phá huỷ kim loại bằng tia rơnghen | KHKT | H. |
279 | Phạm Ngọc Nguyên | PP kiểm tra không phá huỷ kim loại bằng tia rơnghen | KHKT | H. |
280 | Phùng Hồ | Vật liệu bán dẫn | KHKT | H. |
281 | Phùng Hồ | Vật liệu bán dẫn | KHKT | H. |
282 | Phùng Hồ | Vật liệu bán dẫn | KHKT | H. |
283 | Phùng Hồ | Vật liệu bán dẫn | KHKT | H. |
284 | Bùi Quý Lực | Phương pháp xây dựng bề mặt CAD/CAM | KHKT | H. |
285 | Bùi Quý Lực | Phương pháp xây dựng bề mặt CAD/CAM | KHKT | H. |
286 | Bùi Quý Lực | Phương pháp xây dựng bề mặt CAD/CAM | KHKT | H. |
287 | Bùi Quý Lực | Phương pháp xây dựng bề mặt CAD/CAM | KHKT | H. |
288 | Bùi Quý Lực | Phương pháp xây dựng bề mặt CAD/CAM | KHKT | H. |
289 | Đinh Mạnh Diêm | Các phương pháp gia công đặc biệt | KHKT | H. |
290 | Đinh Mạnh Diêm | Các phương pháp gia công đặc biệt | KHKT | H. |
291 | Đinh Mạnh Diêm | Các phương pháp gia công đặc biệt | KHKT | H. |
292 | Đinh Mạnh Diêm | Các phương pháp gia công đặc biệt | KHKT | H. |
293 | Đinh Mạnh Diêm | Các phương pháp gia công đặc biệt | KHKT | H. |
294 | Ngô Lê Thông | Công nghệ hàn điện nóng chảy | KHKT | H. |
295 | Ngô Lê Thông | Công nghệ hàn điện nóng chảy | KHKT | H. |
296 | Ngô Lê Thông | Công nghệ hàn điện nóng chảy | KHKT | H. |
297 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ hàn TIC | LĐXH | H. |
298 | Nguyễn Văn Thành | Công nghệ hàn TIC | LĐXH | H. |
299 | Trần Văn Địch | Nguyên lý cắt gọt kim loại | KHKT | H. |
300 | Trần Văn Địch | Nguyên lý cắt gọt kim loại | KHKT | H. |
301 | Trần Văn Địch | Nguyên lý cắt gọt kim loại | KHKT | H. |
302 | Trần Văn Địch | Nguyên lý cắt gọt kim loại | KHKT | H. |
303 | Nguyễn Tiến Đào | 999 câu hỏi và đáp án về hàn và cắt gọt kim loại | KHKT | H. |
304 | Nguyễn Tiến Đào | 999 câu hỏi và đáp án về hàn và cắt gọt kim loại | KHKT | H. |
305 | Nguyễn Tiến Đào | 999 câu hỏi và đáp án về hàn và cắt gọt kim loại | KHKT | H. |
306 | Nguyễn Tiến Đào | 999 câu hỏi và đáp án về hàn và cắt gọt kim loại | KHKT | H. |
307 | Nguyễn Tiến Đào | 999 câu hỏi và đáp án về hàn và cắt gọt kim loại | KHKT | H. |
308 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Toán rời rạc cho kỹ thuật số | KHKT | H. |
309 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Toán rời rạc cho kỹ thuật số | KHKT | H. |
310 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Toán rời rạc cho kỹ thuật số | KHKT | H. |
311 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Toán rời rạc cho kỹ thuật số | KHKT | H. |
312 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Toán rời rạc cho kỹ thuật số | KHKT | H. |
313 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Tối ưu hoá quá trình gia công cắt gọt | GD | H. |
314 | Nguyễn Xuân Quỳnh | Tối ưu hoá quá trình gia công cắt gọt | GD | H. |
315 | Phạm Lê Dần | Bài tập kỹ thuật nhiệt | KHKT | H. |
316 | Phạm Lê Dần | Bài tập kỹ thuật nhiệt | KHKT | H. |
317 | Phạm Lê Dần | Bài tập kỹ thuật nhiệt | KHKT | H. |
318 | Phạm Lê Dần | Bài tập kỹ thuật nhiệt | KHKT | H. |
319 | Phạm Lê Dần | Bài tập kỹ thuật nhiệt | KHKT | H. |
320 | Phạm Lê Dần | Bài tập kỹ thuật nhiệt | KHKT | H. |
321 | Phạm Lê Dần | Bài tập kỹ thuật nhiệt | GD | H. |
322 | Lư Văn Hy | Kỹ thuật Hàn | TN | H. |
323 | Trần Văn Niên | Thực hành hàn từ cơ bản đến nâng cao, hàn hồ quang,mic, tic,plasma | ĐN | H. |
324 | Trần Văn Niên | Thực hành hàn từ cơ bản đến nâng cao, hàn hồ quang,mic, tic,plasma | ĐN | H. |
325 | Trần Văn Niên | Thực hành hàn từ cơ bản đến nâng cao, hàn hồ quang,mic, tic,plasma | ĐN | H. |
326 | Trần Văn Niên | Thực hành hàn từ cơ bản đến nâng cao, hàn hồ quang,mic, tic,plasma | ĐN | H. |
327 | Trần Văn Niên | Thực hành hàn từ cơ bản đến nâng cao, hàn hồ quang,mic, tic,plasma | ĐN | H. |
328 | Trần Văn Niên | Thực hành hàn từ cơ bản đến nâng cao, hàn hồ quang,mic, tic,plasma | ĐN | H. |
329 | Trần Văn Niên | Thực hành hàn từ cơ bản đến nâng cao, hàn hồ quang,mic, tic,plasma | ĐN | H. |
330 | Trần Văn Niên | Thực hành hàn từ cơ bản đến nâng cao, hàn hồ quang,mic, tic,plasma | ĐN | H. |
331 | Trần Văn Niên | Thực hành hàn từ cơ bản đến nâng cao, hàn hồ quang,mic, tic,plasma | ĐN | H. |
332 | Ngọc Đào | Chế độ cắt gia công cơ khí | ĐN | H. |
333 | Ngọc Đào | Chế độ cắt gia công cơ khí | ĐN | H. |
334 | Ngọc Đào | Chế độ cắt gia công cơ khí | ĐN | H. |
335 | Ngô Lê Thông | Công nghệ hàn điện nóng chảy | KHKT | H. |
336 | Ngô Lê Thông | Công nghệ hàn điện nóng chảy | KHKT | H. |
337 | Ngô Lê Thông | Công nghệ hàn điện nóng chảy | KHKT | H. |
338 | Ngô Lê Thông | Công nghệ hàn điện nóng chảy | KHKT | H. |
339 | Ngô Lê Thông | Công nghệ hàn điện nóng chảy | KHKT | H. |
340 | Nguyễn Viết Nguyên | Giáo trình kỹ thuật số | GD | H. |
341 | Nguyễn Viết Nguyên | Giáo trình kỹ thuật số | GD | H. |
342 | Hà Minh Hùng | Lý thuyết biến động dẻo | KHKT | H. |
343 | Hà Minh Hùng | Lý thuyết biến động dẻo | KHKT | H. |
344 | Hà Minh Hùng | Lý thuyết biến động dẻo | KHKT | H. |
345 | Hà Minh Hùng | Lý thuyết biến động dẻo | KHKT | H. |
346 | Hà Minh Hùng | Lý thuyết biến động dẻo | KHKT | H. |
347 | Hoàng Tùng | Cơ khí đại cương | KHKT | H. |
348 | Hoàng Tùng | Cơ khí đại cương | KHKT | H. |
349 | Hoàng Tùng | Cơ khí đại cương | KHKT | H. |
350 | Hoàng Tùng | Cơ khí đại cương | KHKT | H. |
351 | Hoàng Tùng | Cơ khí đại cương | KHKT | H. |
352 | Trần Hữu Quế | Bài tập vẽ kỹ thuật | GD | H. |
353 | Trần Hữu Quế | Bài tập vẽ kỹ thuật | GD | H. |
354 | Trần Hữu Quế | Bài tập vẽ kỹ thuật | GD | H. |
355 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
356 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
357 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
358 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
359 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
360 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
361 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
362 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
363 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
364 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
365 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
366 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
367 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | GD | H. |
368 | Bộ GD & ĐT | Giáo trình vẽ kỹ thuật | ĐHSP | H. |
369 | Chu Văn Vượng | Giáo trình vẽ kỹ thuật | ĐHSP | H. |
370 | Trần Hữu Quế | Vẽ kỹ thuật tập 1 | GD | H. |
371 | Trần Hữu Quế | Vẽ kỹ thuật tập 2 | GD | H. |
372 | Nguyêễn Đức Huệ | Bài giảng vẽ kỹ thuật | HN | H. |
373 | Bộ Lao động TBXH | Giáo trình vẽ kỹ thuật | KTQD | H. |
374 | Trần Hữu Quế | Vẽ kỹ thuật tập 1 | GD | H. |
375 | Trần Hữu Quế | Vẽ kỹ thuật tập 1 | GD | H. |
376 | Trần Thế San | Thực hành tính toán gia công | KHKT | H. |
377 | Trần Thế San | Thực hành tính toán gia công | KHKT | H. |
378 | Trần Thế San | Thực hành tính toán gia công | KHKT | H. |
379 | Trần Thế San | Thực hành tính toán gia công | KHKT | H. |
380 | Trần Thế San | Thực hành tính toán gia công | KHKT | H. |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CKNN PHÒNG ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự do – Hạnh Phúc |
THÔNG BÁO GIỚI THIỆU SÁCH BÁO MỚI
Nhằm mục đích nâng cao chất lượng dạy và học trong nhà trường, cũng như công tác phục vụ, thu hút bạn đọc đến thư viện. Hiện nay, thư viện nhà trường có thêm các loại đầu sách, giáo trình mới (có danh sách kèm theo). Để phục công tác giảng dạy và học tập của giáo viên và học sinh, sinh viên.
Vậy phòng Thư viện Nhà trường thông báo đến các phòng khoa phổ biến cho toàn thể giáo viên và học sinh, sinh viên được biết.
Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của bạn đọc để thư viện được hoàn thiện hơn, đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc.
Ngày 8 tháng 4 năm 2013
Thư viện Nhà trường
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CƠ KHÍ NÔNG NGHIỆP |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|||
DANH MỤC SÁCH VÀ TÀI LIỆU MỚI NĂM 2013 | ||||
Stt | Tên tác giả | Tên Sách | Nhà XB |
Nơi XB |
1 | Trần Thế San | Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ | KHKT | H. |
2 | Trần Thế San | Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ | KHKT | H. |
3 | Trần Thế San | Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ | KHKT | H. |
4 | Trần Thế San | Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ | KHKT | H. |
5 | Nguyễn Trường Giang | Thực hành hàn hồ quang | LĐXH | H. |
6 | Nguyễn Trường Giang | Thực hành hàn hồ quang | LĐXH | H. |
7 | Nguyễn Trường Giang | Thực hành hàn hồ quang | LĐXH | H. |
8 | Trần Văn Mạnh | Kỹ thuật hàn | LĐXH | H. |
9 | Trần Văn Mạnh | Kỹ thuật hàn | LĐXH | H. |
10 | Trần Văn Mạnh | Kỹ thuật hàn | LĐXH | H. |
11 | Trần Văn Mạnh | Kỹ thuật hàn | LĐXH | H. |
12 | Nguyễn Khắc Cường | Vật liệu học | GD | H. |
13 | Trường ĐHBKHN | Bài tập vẽ kỹ thuật | KHKT | H. |
14 | Trần Hữu Quế | Vẽ kỹ thuật tập 2 | GD | H. |
15 | Trần Hữu Quế | Vẽ kỹ thuật tập 2 | GD | H. |
16 | Trần Hữu Quế | Vẽ kỹ thuật tập 2 | GD | H. |
17 | Trần Hữu Quế | Vẽ kỹ thuật tập 2 | GD | H. |
18 | Trần Hữu Quế | Vẽ kỹ thuật tập 2 | GD | H. |
19 | Phùng Văn Hồng | Giáo trình cơ kỹ thuật dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề | LĐXH | H. |
20 | Phùng Văn Hồng | Giáo trình cơ kỹ thuật dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề | LĐXH | H. |
21 | Phùng Văn Hồng | Giáo trình cơ kỹ thuật dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề | LĐXH | H. |
22 | Trần Văn Hiệu | Giáo trình kỹ thuật nguội cơ bản dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề | KHKT | H. |
23 | Trần Văn Hiệu | Giáo trình kỹ thuật nguội cơ bản dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề | KHKT | H. |
24 | Trần Văn Hiệu | Giáo trình kỹ thuật nguội cơ bản dùng cho các trường đào tạo chuyên nghiệp và dạy nghề | KHKT | H. |
25 | Nguyễn Khắc Cường | Vật liệu học | GD | H. |
26 | Lê Quang Minh | Sức bền vật liệu | GD | H. |
27 | Lê Quang Minh | Sức bền vật liệu | GD | H. |
28 | Lê Quang Minh | Sức bền vật liệu | GD | H. |
29 | Nguyễn Văn Thông | Vật liệu và công nghệ hàn | KHKT | H. |
30 | Nguyễn Văn Thông | Vật liệu và công nghệ hàn | KHKT | H. |
31 | Ninh Đức Tốn | Dung sai lắp ghép | GD | H. |
32 | Ninh Đức Tốn | Dung sai lắp ghép | GD | H. |
33 | Ninh Đức Tốn | Dung sai lắp ghép | GD | H. |
34 | Ninh Đức Tốn | Dung sai lắp ghép | GD | H. |
35 | Ninh Đức Tốn | Dung sai lắp ghép | GD | H. |
36 | Nguyễn Văn Thông | Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi | KHKT | H. |
37 | Nguyễn Văn Thông | Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi | KHKT | H. |
38 | Nguyễn Văn Thông | Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi | KHKT | H. |
39 | Nguyễn Văn Thông | Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi | KHKT | H. |
40 | Phí Trọng Hảo | Máy phay và thực hành gia công trên máy phay | GD | H. |
41 | Phí Trọng Hảo | Máy phay và thực hành gia công trên máy phay | GD | H. |
42 | Đỗ Sanh | Giáo trình cơ kỹ thuật | GD | H. |
43 | Đỗ Sanh | Giáo trình cơ kỹ thuật | GD | H. |
44 | Đỗ Sanh | Giáo trình cơ kỹ thuật | GD | H. |
45 | Đỗ Sanh | Giáo trình cơ kỹ thuật | GD | H. |
46 | Nguyễn Viết Tiếp | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện | GD | H. |
47 | Nguyễn Viết Tiếp | Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện | GD | H. |
48 | Tạ Ngọc Hải | Nguyên lý trên máy phay | KHKT | H. |
49 | Tạ Ngọc Hải | Nguyên lý trên máy phay | H. | |
50 | Nguyễn Thúc Hà | Giáo trình công nghệ hàn | GD | H. |
51 | Nguyễn Thúc Hà | Giáo trình công nghệ hàn | GD | H. |
52 | Nguyễn Quang Châu | Kỹ thuật tiện | KHKT | H. |
53 | Nguyễn Quang Châu | Kỹ thuật tiện | TN | H. |
54 | Trần Văn Địch | Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm | KHKT | H. |
55 | Nguyễn Quốc Trung | Giáo trình xử lý số tín hiệu | GD | H. |
56 | Tạ Duy Liên | Hệ thống điều khiển số cho máy công cụ | KHKT | H. |
57 | Lê Văn Tiến | Đồ giá cơ khí hoá và tự động hoá | KHKT | H. |
58 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với SIMATIC | KHKT | H. |
59 | Phí Trọng Hảo | Giáo trình công nghệ chế tạo máy | GD | H. |
60 | Hoàng Tùng | Cẩm năng hàn | KHKT | H. |
61 | Hoàng Tùng | Cẩm năng hàn | KHKT | H. |
62 | Nguyễn Văn Nhâm | Sức bền vật liệu | HCM | H. |
63 | Nguyễn Kim Thành | Hình học hoạ hình | ĐHSP | H. |
64 | Bùi Minh Trí | Bài tập tối ưu hoá | KHKT | H. |
65 | Định Ngọc Lựa | Chọn sử dụng và đúc trục cán | GTVT | H. |
66 | Nguyễn Phước Hậu | Kỹ thuật hàn đắp vá nhựa tổng hợp | GTVT | H. |
67 | Tạ Huy Liêm | Kỹ thụât điều khiển điều chỉnh và khai thác máy công cụ | KHKT | H. |
68 | Lưu Văn Hy | Dụng cụ trong xưởng | GTVT | H. |
69 | Tạ Duy Liêm | Máy công cụ CNC | KHKT | H. |
70 | Nguyễn Văn Vận | Công nghệ vật liệu cơ bản | H. | |
71 | Nguyễn Văn Hiến | AUTOCAD cho tự động hoá thiết kế | GD | H. |
72 | Phạm T Minh Phương | Công nghệ nhiệt luyện | GD | H. |
73 | Bùi Xuân Doanh | Giáo trình lý thuyết chuyên môn nguội sửa chữa | LĐXH | H. |
74 | Nguyễn Tất Tiến | Lý thuyết biến dạng dẻo kim loại | GD | H. |
75 | Bạch Thành Công | Giáo trình cơ học | GD | H. |
76 | Nguyễn Tiến Đào | Kỹ thuật phay | KHKT | H. |
77 | Phan Hữu Phúc | Điều khiển số và cam sản xuất | KHKT | H. |
78 | Phàn Văn Huyên | Khai triển hình gò | HP | H. |
79 | Nguyễn Tiến Đào | Công nghệ chế tạo phôi | KHKT | H. |
80 | Nguyễn Tiến Lưỡng | Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại | GD | H. |
81 | Phan Xuân Minh | Lý thuyết điều khiển | KHKT | H. |
82 | Nguyễn Văn Khang | Dao động kỹ thuật | KHKT | H. |
83 | Bùi Lê Gôn | Công nghệ gia công kim loại | XD | H. |
84 | Trần Văn Địch | Công nghệ CNC | KHKT | H. |
85 | Phạm Văn Nghệ | Ma sát và bôi trơn trong gia công áp lực | QGHN | H. |
86 | Bộ xây dựng | Giáo trình công nghệ kỹ thuật hàn | LĐXH | H. |
87 | Nguyễn Văn Thông | Vật liệu và công nghệ hàn | KHKT | H. |
88 | Nguyễn Văn Thông | Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi | KHKT | H. |
89 | Nguyễn Chí Bảo | Thực hành cắt gọt kim loại | GD | H. |
90 | Nguyễn Viết Nguyên | Giáo trình kỹ thuật số | GD | H. |
91 | Nguyễn Tiến Đào | Gia công trên máy tiện | KHKT | H. |
92 | Nguyễn Tiến Lưỡng | Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại | GD | H. |
93 | Nguyễn Tiến Lưỡng | Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại | GD | H. |
94 | Giáp Văn Nang | Thực hành hàn cắt khí | LĐXH | H. |
95 | Thái Thế Hùng | Sức bền vật liệu | KHKT | H. |
96 | Nhữ Phương Mai | Bài tập đàn hồi ứng dụng | GD | H. |
97 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
98 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
99 | Ninh Đức Tốn | Kỹ thuật đo dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa tập 1 | GD | H. |
100 | Ninh Đức Tốn | Kỹ thuật đo dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa tập 1 | GD | H. |
101 | Phạm Văn Nhuần | Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng autocad | KHKT | H. |
102 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
103 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
104 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
105 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
106 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
107 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
108 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
109 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
110 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
111 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
112 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
113 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
114 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
115 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
116 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
117 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
118 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
119 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
120 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình phương pháp kiểm tra kim loại bằng tia giơn ghen và Gamma | KHKT | H. |
121 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình phương pháp kiểm tra kim loại bằng tia giơn ghen và Gamma | KHKT | H. |
122 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình phương pháp kiểm tra kim loại bằng tia giơn ghen và Gamma | KHKT | H. |
123 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình phương pháp kiểm tra kim loại bằng tia giơn ghen và Gamma | KHKT | H. |
124 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình phương pháp kiểm tra kim loại bằng tia giơn ghen và Gamma | KHKT | H. |
125 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
126 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
127 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
128 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
129 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
130 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
131 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
132 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
133 | Trần Trọng Minh | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | KHKT | H. |
134 | Trần Trọng Minh | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | KHKT | H. |
135 | Trần Trọng Minh | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | KHKT | H. |
136 | Trần Trọng Minh | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | KHKT | H. |
137 | Trần Trọng Minh | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | KHKT | H. |
138 | Bùi Văn Yên | Hỏi đáp điện điện tử dân dụng | GD | H. |
139 | Bùi Văn Yên | Hỏi đáp điện điện tử dân dụng | GD | H. |
140 | Nguyễn Quốc Phô | Giáo trình cảm biến | KHKT | H. |
141 | Nguyễn Quốc Phô | Giáo trình cảm biến | KHKT | H. |
142 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại | KHKT | H. |
143 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại | KHKT | H. |
144 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại | KHKT | H. |
145 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại | KHKT | H. |
146 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
147 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
148 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
149 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
150 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
151 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
152 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
153 | Lều Thọ Trình | Bài tập cơ học kết cấu | KHKT | H. |
154 | Lều Thọ Trình | Bài tập cơ học kết cấu | KHKT | H. |
155 | Lều Thọ Trình | Bài tập cơ học kết cấu | KHKT | H. |
156 | Lều Thọ Trình | Bài tập cơ học kết cấu | KHKT | H. |
157 | Lều Thọ Trình | Bài tập cơ học kết cấu | KHKT | H. |
158 | Tskh.b.haim | Cơ điện tử | KHKT | H. |
159 | Tskh.b.haim | Cơ điện tử | KHKT | H. |
160 | Tskh.b.haim | Cơ điện tử | KHKT | H. |
161 | Tskh.b.haim | Cơ điện tử | KHKT | H. |
162 | Tskh.b.haim | Cơ điện tử | KHKT | H. |
163 | Nguyễn Ngọc Lân | Kỹ thuật điện | LĐXH | H. |
164 | Nguyễn Ngọc Lân | Kỹ thuật điện | LĐXH | H. |
165 | Nguyễn Ngọc Lân | Kỹ thuật điện | LĐXH | H. |
166 | Nguyễn Ngọc Lân | Kỹ thuật điện, lý thuyết, bài tập cho đáp số, bài tập giải sẵn | KHKT | H. |
167 | Nguyễn Ngọc Lân | Kỹ thuật điện, lý thuyết, bài tập cho đáp số, bài tập giải sẵn | KHKT | H. |
168 | Nguyễn Xuân Phú | Điện tử công xuất | KHKT | H. |
169 | Nguyễn Xuân Phú | Điện tử công xuất | KHKT | H. |
170 | Nguyễn Xuân Phú | Điện tử công xuất | KHKT | H. |
171 | Nguyễn Thị Lan Hương | Cơ sở kỹ thuật đo | KHKT | H. |
172 | Nguyễn Thị Lan Hương | Cơ sở kỹ thuật đo | KHKT | H. |
173 | Nguyễn Thị Lan Hương | Cơ sở kỹ thuật đo | KHKT | H. |
174 | Nguyễn Thị Lan Hương | Cơ sở kỹ thuật đo | KHKT | H. |
175 | Nguyễn Thị Lan Hương | Cơ sở kỹ thuật đo | KHKT | H. |
176 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | KHKT | H. |
177 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | KHKT | H. |
178 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | KHKT | H. |
179 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | KHKT | H. |
180 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | KHKT | H. |
181 | Phan Quốc Dũng | Giải pháp tự đông hoá, những phương tiện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp | KHKT | H. |
182 | Phan Quốc Dũng | Giải pháp tự đông hoá, những phương tiện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp | KHKT | H. |
183 | Phan Quốc Dũng | Giải pháp tự đông hoá, những phương tiện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp | KHKT | H. |
184 | Phan Quốc Dũng | Giải pháp tự đông hoá, những phương tiện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp | KHKT | H. |
185 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
186 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
187 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
188 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
189 | Đỗ Xuân Thụ | Kỹ thuật điện tử | GD | H. |
190 | Đỗ Xuân Thụ | Kỹ thuật điện tử | GD | H. |
191 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
192 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
193 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
194 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
195 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
196 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
197 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
198 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
199 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
200 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
201 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
202 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
203 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
204 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
205 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
206 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
207 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
208 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
209 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
210 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
211 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
212 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
213 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
214 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
215 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
216 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
217 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
218 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
219 | Vũ Văn Tầm | Điện dân dụng và công nghiệp | GD | H. |
220 | Nguyễn Viết Quang | Linh kiện điện tử | GD | H. |
221 | Nguyễn Viết Quang | Linh kiện điện tử | GD | H. |
222 | Nguyễn Viết Quang | Linh kiện điện tử | GD | H. |
223 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
224 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
225 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
226 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
227 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
228 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
229 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
230 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
231 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
232 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
233 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
234 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
235 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
236 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
237 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
238 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
239 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
240 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
241 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
242 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
243 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
244 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
245 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
246 | Đặng Văn Chuyết | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
247 | Đặng Văn Chuyết | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
248 | Đặng Văn Chuyết | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
249 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
250 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
251 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
252 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
253 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
254 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
255 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
256 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
257 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
258 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
259 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
260 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
261 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
262 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
263 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
264 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
265 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
266 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
267 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
268 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
269 | Bùi Văn Yên | Sửa chữa và quấn lại động cơ điện | GD | H. |
270 | Bùi Văn Yên | Sửa chữa và quấn lại động cơ điện | GD | H. |
271 | Trần Văn Địch | Sản xuất linh hoạt | KHKT | H. |
272 | Trần Văn Địch | Sản xuất linh hoạt | KHKT | H. |
273 | Trần Văn Địch | Sản xuất linh hoạt | KHKT | H. |
274 | Trần Văn Địch | Sản xuất linh hoạt | KHKT | H. |
275 | Trần Văn Địch | Sản xuất linh hoạt | KHKT | H. |
276 | Nguyễn Văn Điềm | Mạch điện tử cơ bản | KHKT | H. |
277 | Nguyễn Văn Điềm | Mạch điện tử cơ bản | KHKT | H. |
278 | Đặng Văn Đào | Thiết bị và hệ thống chiếu sáng | KHKT | H. |
279 | Đặng Văn Đào | Thiết bị và hệ thống chiếu sáng | KHKT | H. |
280 | Donald G.fink | Sổ tay kỹ sư điện tử | KHKT | H. |
281 | Donald G.fink | Sổ tay kỹ sư điện tử | KHKT | H. |
282 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập 1 | KHKT | H. |
283 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập 1 | KHKT | H. |
284 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập 1 | KHKT | H. |
285 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập 1 | KHKT | H. |
286 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập2 | KHKT | H. |
287 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập2 | KHKT | H. |
288 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập2 | KHKT | H. |
289 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập2 | KHKT | H. |
290 | Trần Quang Khánh | Cung cấp điện | KHKT | H. |
291 | Trần Quang Khánh | Cung cấp điện | KHKT | H. |
292 | Trần Quang Khánh | Cung cấp điện | KHKT | H. |
293 | Võ Minh Chính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
294 | Võ Minh Chính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
295 | Võ Minh Chính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
296 | Võ Minh Chính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
297 | Võ Minh Chính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
298 | Trần Thế San | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | KHKT | H. |
299 | Trần Thế San | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | KHKT | H. |
300 | Trần Thế San | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | KHKT | H. |
301 | Trần Thế San | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | KHKT | H. |
302 | Trần Thế San | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | KHKT | H. |
303 | Phạm Bình Minh | Máy biến áp | KHKT | H. |
304 | Phạm Bình Minh | Máy biến áp | KHKT | H. |
305 | Phạm Bình Minh | Máy biến áp | KHKT | H. |
306 | Phạm Bình Minh | Máy biến áp | KHKT | H. |
307 | Phạm Bình Minh | Máy biến áp | KHKT | H. |
308 | Trần Trọng Minh | Giáo trình điện tử công suất | GD | H. |
309 | Trần Trọng Minh | Giáo trình điện tử công suất | GD | H. |
310 | Nguyễn Văn Huy | Thực hành sửa chữa ti vi màu | GD | H. |
311 | Nguyễn Văn Huy | Thực hành sửa chữa ti vi màu | GD | H. |
312 | Nguyễn Văn Huy | Thực hành sửa chữa ti vi màu | GD | H. |
313 | Nguyễn Viết Nguyên | Linh kiện điện tử | GD | H. |
314 | Nguyễn Viết Nguyên | Linh kiện điện tử | GD | H. |
315 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật xung số | GD | H. |
316 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật xung số | GD | H. |
317 | Lương Ngọc Hải | Kỹ thuật xung số | GD | H. |
318 | Lương Ngọc Hải | Kỹ thuật xung số | GD | H. |
319 | Lương Ngọc Hải | Kỹ thuật xung số | GD | H. |
320 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
321 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
322 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
323 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
324 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
325 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
326 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
327 | Nguyễn Thanh Trà | Giáo trình điện tử dân dụng | GD | H. |
328 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
329 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
330 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
331 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
332 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
333 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
334 | Phạm Lê Dần | Cơ sở kỹ thuật nhiệt | GD | H. |
335 | Ngô Diên Tập | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
336 | Transistor quốc tế | KHKT | H. | |
337 | Nguyễn Đức Lợi | Giáo trình kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh | GD | H. |
338 | Nguyễn Đức Lợi | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng | GD | H. |
339 | Nguyễn Đức Lợi | Nền sản xuất CNC | KHKT | H. |
340 | Nguyễn Văn Chới | Khí cụ điện | GD | H. |
341 | Nguyễn Văn Bính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
342 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
343 | Phạm Đình Bảo | Điện tử căn bản / 2 | KHKT | H. |
344 | Trần Minh Sơ | Kỹ thuật điện /1 | ĐHSP | H. |
345 | Nguyễn Đức Lợi | Kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh | GD | H. |
346 | Nguyễn Văn Khang | Cơ sở cơ học kỹ thuật - Tĩnh học và động học | QGHN | H. |
347 | Nguyễn Trọng Thắng | Nguyên lý căn bản mạch điện một pha, ba pha | VHTT | H. |
348 | Nguyễn Đức Ánh | Mạch điện thực dụng | VHTT | H. |
349 | Phạm Văn Hà | Xử lý hỏng hóc thiết bị điện tử | T. KÊ | H. |
350 | Nguyễn Xuân Phú | Vật liệu kỹ thuật điện | KHKT | H. |
351 | Lê Văn Doanh | Kỹ thuật điện | GD | H. |
352 | Tăng Văn Mùi | Điều khiển lập trình PLC | T. KÊ | H. |
353 | Phan Hạnh | Cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy video | TRẺ | H. |
354 | Trần Vũ Việt | Chuẩn đoán hỏng hóc và sửa chữa thiết bị dân dụng | T. KÊ | H. |
355 | Nguyễn Trọng Quế | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý | GD | H. |
356 | Nguyễn Trọng Quế | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý | GD | H. |
357 | Nguyễn Đức Lợi | Kỹ thuật lạnh cơ sở | GD | H. |
358 | Nguyễn Đức Lợi | Kỹ thuật lạnh cơ sở | GD | H. |
359 | Trần Quang Vinh | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | GD | H. |
360 | Trần Quang Vinh | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | GD | H. |
361 | Vũ Đức Thọ | Sửa chữa máy thu hình màu | GD | H. |
362 | Vũ Đức Thọ | Sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí | H. | |
363 | Nguyễn Trọng Quế | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý/1 | GD | H. |
364 | Nguyễn Trọng Quế | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý/1 | GD | H. |
365 | Phạm Thương Hàn | Hệ thống thông tin công nghiệp | GD | H. |
366 | Phạm Thương Hàn | Hệ thống thông tin công nghiệp | GD | H. |
367 | Nguyễn Trinh Trường | Điện tử tương tự | GD | H. |
368 | Nguyễn Trinh Trường | Điện tử tương tự | GD | H. |
369 | Hồ Văn Sung | Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử | GD | H. |
370 | Hồ Văn Sung | Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử | GD | H. |
371 | Trần Văn Thịnh | Thiết kế cuộn dây và biến áp trong thiết bị điện tử công suất | GD | H. |
372 | Trần Văn Thịnh | Thiết kế cuộn dây và biến áp trong thiết bị điện tử công suất | GD | H. |
373 | Kiều Xuân Thực | Vi điều khiển cấu trúc lập trình và ứng dụng | GD | H. |
374 | Kiều Xuân Thực | Vi điều khiển cấu trúc lập trình và ứng dụng | GD | H. |
375 | Nguyễn Đức Lợi | Giáo trình thiết kế hệ thống điều hoà không khí | GD | H. |
376 | Nguyễn Đức Lợi | Giáo trình thiết kế hệ thống điều hoà không khí | GD | H. |
377 | Phạm Văn Chới | Kỹ thuật điện lạnh | GD | H. |
378 | Phạm Văn Chới | Kỹ thuật điện lạnh | GD | H. |
379 | Trần Đức Hân | Cơ sở kỹ thuật lare | GD | H. |
380 | Trần Đức Hân | Cơ sở kỹ thuật lare | GD | H. |
381 | Nguyễn Đức Lợi | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí VRV | GD | H. |
382 | Nguyễn Đức Lợi | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí VRV | GD | H. |
383 | Nguyễn Văn Nguyên | Linh kiện điện tử | GD | H. |
384 | Nguyễn Văn Nguyên | Linh kiện điện tử | GD | H. |
385 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử/1 Mạch điện cơ bản | GD | H. |
386 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử/1 Mạch điện cơ bản | GD | H. |
387 | Trần Văn Sung | Sổ tay tra cứu | GD | H. |
388 | Trần Văn Sung | Sổ tay tra cứu | GD | H. |
389 | Trần Văn Thịnh | Tính toán thiết kế thiết bị điều khiển | GD | H. |
390 | Trần Văn Thịnh | Tính toán thiết kế thiết bị điều khiển | GD | H. |
391 | Nguyễn Duy Đông | Thông gió và kỹ thuật sử lý khí thải | GD | H. |
392 | Phan Đăng Khải | Cơ sở lý thuyết tín toán và thiết kế hệ thống cung cấp điện | GD | H. |
393 | Nguyễn Đức Lợi | Giáo trình kỹ thuật lạnh căn bản | GD | H. |
394 | Nguyễn Đức Lợi | Giáo trình kỹ thuật lạnh căn bản | GD | H. |
395 | Đỗ văn Thắng | Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện | GD | H. |
396 | Đỗ văn Thắng | Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện | GD | H. |
397 | NguyễnDuy Động | Thông gió và kỹ thuật sử lý khí thải | GD | H. |
398 | Văn Thế Minh | Điện tử học | GD | H. |
399 | Văn Thế Minh | Điện tử học | GD | H. |
400 | Văn Thế Minh | Điện tử học | GD | H. |
401 | Văn Thế Minh | Điện tử học | GD | H. |
402 | Văn Thế Minh | Điện tử học 1 | GD | H. |
403 | Văn Thế Minh | Điện tử học 1 | GD | H. |
404 | Văn Thế Minh | Điện tử điện động học 1 | GD | H. |
405 | Văn Thế Minh | Điện tử điện động học 1 | GD | H. |
406 | Phan Đăng Khải | Cơ sở lý thuyết tín toán và thiết kế hệ thống cung cấp điện | GD | H. |
407 | Nguyễn Đức Sỹ | Sửa chữa máy điện và máy biến áp | GD | H. |
408 | Nguyễn Đức Sỹ | Sửa chữa máy điện và máy biến áp | GD | H. |
409 | Nguyễn Mạnh Giang | Cấu trúc lập trình ghép nối và ứng dụng vi điều khiển/1 | GD | H. |
410 | Nguyễn Mạnh Giang | Cấu trúc lập trình ghép nối và ứng dụng vi điều khiển/1 | GD | H. |
411 | Nguyễn Mạnh Giang | Cấu trúc lập trình ghép nối và ứng dụng vi điều khiển/2 | GD | H. |
412 | Nguyễn Mạnh Giang | Cấu trúc lập trình ghép nối và ứng dụng vi điều khiển/2 | GD | H. |
413 | Nguyễn Đức Lợi | Kỹ thuật lạnh ứng dụng | GD | H. |
414 | Nguyễn Đức Lợi | Kỹ thuật lạnh ứng dụng | GD | H. |
415 | Lê Xuân Thế | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch | GD | H. |
416 | Lê Xuân Thế | Dụng cụ bán dẫn và vi mạch | GD | H. |
417 | Kiều Khắc Lâu | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần | GD | H. |
418 | Kiều Khắc Lâu | Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần | GD | H. |
419 | Vũ Đức Thọ | Thiết bị đầu cuối thông tin | GD | H. |
420 | Vũ Đức Thọ | Thiết bị đầu cuối thông tin | GD | H. |
421 | Trần Xuân Minh | Giáo trình tổng hợp điện cơ | GD | H. |
422 | Trần Xuân Minh | Giáo trình tổng hợp điện cơ | GD | H. |
423 | Trần Văn Thịnh | Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất | GD | H. |
424 | Trần Văn Thịnh | Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất | GD | H. |
425 | Trần Văn Thịnh | Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất | GD | H. |
426 | Nguyễn Vũ Sơn | Kỹ thuật điện tử ứng dụng | GD | H. |
427 | Nguyễn Vũ Sơn | Kỹ thuật điện tử ứng dụng | GD | H. |
428 | Nguyễn Đức Sỹ | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | GD | H. |
429 | Nguyễn Đức Sỹ | Công nghệ chế tạo thiết bị điện | GD | H. |
430 | Hồ Anh Túy | Giáo trình lý thuyết mạch | GD | H. |
431 | Hồ Anh Túy | Giáo trình lý thuyết mạch | GD | H. |
432 | Lê Nguyên Minh | Bài tập nhiệt động kỹ thuật | GD | H. |
433 | Lê Nguyên Minh | Bài tập nhiệt động kỹ thuật | GD | H. |
434 | Đỗ Xuân Thụ | Kỹ thuật điện tử | GD | H. |
435 | Đỗ Xuân Thụ | Kỹ thuật điện tử | GD | H. |
436 | Vũ Đức Thọ | Cơ sở kỹ thuật điện tử số | GD | H. |
437 | Vũ Đức Thọ | Cơ sở kỹ thuật điện tử số | GD | H. |
438 | Hồ Văn Sung | Linh kiện bán dẫn và vi mạch | GD | H. |
439 | Hồ Văn Sung | Linh kiện bán dẫn và vi mạch | GD | H. |
440 | Nguyễn Đức Lợi | Ga, dầu, và chất tải lạnh | GD | H. |
441 | Nguyễn Đức Lợi | Ga, dầu, và chất tải lạnh | GD | H. |
442 | Lương Ngọc Hải | Điện tử số | GD | H. |
443 | Lương Ngọc Hải | Điện tử số | GD | H. |
444 | Lê Nguyên Minh | Nhiệt động kỹ thuật | GD | H. |
445 | Lê Nguyên Minh | Nhiệt động kỹ thuật | GD | H. |
446 | Hồ Văn Sung | Xử lý số tín hiệu | GD | H. |
447 | Hồ Văn Sung | Xử lý số tín hiệu | GD | H. |
448 | NguyễnQuốc Trung | Kỹ thuật số | GD | H. |
449 | NguyễnQuốc Trung | Kỹ thuật số | GD | H. |
450 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
451 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
452 | Trần Quang Khánh | Bảo vệ Role và tự động hoá hệ thống điện | GD | H. |
453 | Trần Quang Khánh | Bảo vệ Role và tự động hoá hệ thống điện | GD | H. |
454 | Nguyễn Huy Sinh | Giáo trình nhiệt học | GD | H. |
455 | Nguyễn Huy Sinh | Giáo trình nhiệt học | GD | H. |
456 | Trần Trọng Minh | Giáo trình điện tử công suất | GD | H. |
457 | Trần Trọng Minh | Giáo trình điện tử công suất | GD | H. |
458 | Nguyễn Vinh Trà | 250 Bài tập kỹ thuật điện tử | GD | H. |
459 | Nguyễn Vinh Trà | 250 Bài tập kỹ thuật điện tử | GD | H. |
460 | Phạm Thương Hàn | Xử lý số tín hiệu và ứng dụng | GD | H. |
461 | Phạm Thương Hàn | Xử lý số tín hiệu và ứng dụng | GD | H. |
462 | Phạm Văn Bính | Máy điện tổng quát | GD | H. |
463 | Phạm Văn Bính | Máy điện tổng quát | GD | H. |
464 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử / 1 | GD | H. |
465 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử / 1 | GD | H. |
466 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sỏ kỹ thuật mạch điện và điện tử / 2 | GD | H. |
467 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sỏ kỹ thuật mạch điện và điện tử / 2 | GD | H. |
468 | Nguyễn Khuê | Ngữ pháp tiếng anh english grammar | KHKT | H. |
469 | Trần Bá Sơn | Trau dồi kỹ năng đọc tiếng anh | KHKT | H. |
470 | In tercodes methode de francais langues etrangere | KHKT | H. | |
471 | FIRST NEWS | Tiếng anh trong giao dịch thương mại quốc tế | KHKT | H. |
472 | Nguyễn Thị Chi | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh quyển 10 | KHKT | H. |
473 | Lê Hiền Thảo | 136 các bài luận mẫu hay nhất | KHKT | H. |
474 | Hoàng Xuân Hoa | Những kiến thức cơ bản môn tiếng anh | KHKT | H. |
475 | Nguyễn Xuân Thơm | English for finance and banking | KHKT | H. |
476 | Nguyễn Khuê | Ngữ pháp tiếng anh | KHKT | H. |
477 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
478 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
479 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
480 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
481 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
482 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
483 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
484 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
485 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
486 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
487 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
488 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CKNN PHÒNG ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự do – Hạnh Phúc |
THÔNG BÁO GIỚI THIỆU SÁCH BÁO MỚI
Thư viện nhà trường đã tiến hành bổ sung một số tài liệu mới để phục vụ cho nhu cầu nghiên cứu, giảng dạy và học tập của cán bộ, giáo viên và học sinh trong trường. Ngoài những cuốn sách giáo khoa không thể thiếu còn có những tài liệu tham khảo các môn học như: Toán học, Tiếng Anh, Ngữ văn, Vật lí,... và sách giáo dục đạo đức. Thư viện nhà trường có thêm các loại đầu sách chuyên ngành, tài liệu mới (có danh sách kèm theo). Để phục công tác giảng dạy và học tập của giáo viên và học sinh, sinh viên.
Vậy phòng Đào tạo thông báo đến các phòng khoa phổ biến cho toàn thể giáo viên và học sinh, sinh viên được biết.
Rất mong nhận được những ý kiến đóng góp của bạn đọc để bản thư mục được hoàn thiện hơn, đáp ứng được nhu cầu của bạn đọc.
Ngày 6 tháng 1 năm 2014
Thư viện Nhà trường
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CƠ KHÍ NÔNG NGHIỆP |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc |
|||
DANH MỤC SÁCH VÀ TÀI LIỆU MỚI NĂM 2014 | ||||
Stt | Tên tác giả | Tên Sách | Nhà XB |
Nơi XB |
20 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
21 | Ninh Đức Tốn | Kỹ thuật đo dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa tập 1 | GD | H. |
22 | Ninh Đức Tốn | Kỹ thuật đo dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa tập 1 | GD | H. |
23 | Phạm Văn Nhuần | Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng autocad | KHKT | H. |
24 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
25 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
26 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
27 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
28 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
29 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
30 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
31 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
32 | Nguyễn Tiến Phúc | ROBOT công nghệ | KHKT | H. |
33 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
34 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
35 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
36 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
37 | Nguyễn Doãn Phước | Tự động hoá với Simatic | KHKT | H. |
38 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
1 | Nguyễn Tiến Đào | Công nghệ chế tạo phôi | KHKT | H. |
2 | Nguyễn Tiến Lưỡng | Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại | GD | H. |
3 | Phan Xuân Minh | Lý thuyết điều khiển | KHKT | H. |
4 | Nguyễn Văn Khang | Dao động kỹ thuật | KHKT | H. |
5 | Bùi Lê Gôn | Công nghệ gia công kim loại | XD | H. |
6 | Trần Văn Địch | Công nghệ CNC | KHKT | H. |
7 | Phạm Văn Nghệ | Ma sát và bôi trơn trong gia công áp lực | QGHN | H. |
8 | Bộ xây dựng | Giáo trình công nghệ kỹ thuật hàn | LĐXH | H. |
9 | Nguyễn Văn Thông | Vật liệu và công nghệ hàn | KHKT | H. |
10 | Nguyễn Văn Thông | Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi | KHKT | H. |
11 | Nguyễn Chí Bảo | Thực hành cắt gọt kim loại | GD | H. |
12 | Nguyễn Viết Nguyên | Giáo trình kỹ thuật số | GD | H. |
13 | Nguyễn Tiến Đào | Gia công trên máy tiện | KHKT | H. |
14 | Nguyễn Tiến Lưỡng | Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại | GD | H. |
15 | Nguyễn Tiến Lưỡng | Giáo trình cơ sở cắt gọt kim loại | GD | H. |
16 | Giáp Văn Nang | Thực hành hàn cắt khí | LĐXH | H. |
17 | Thái Thế Hùng | Sức bền vật liệu | KHKT | H. |
18 | Nhữ Phương Mai | Bài tập đàn hồi ứng dụng | GD | H. |
19 | Nguyễn Mạnh Tiến | Trang bị điện - điện tử, máy gia công kim loại | GD | H. |
39 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
40 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
41 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động. | KHKT | H. |
42 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình phương pháp kiểm tra kim loại bằng tia giơn ghen và Gamma | KHKT | H. |
43 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình phương pháp kiểm tra kim loại bằng tia giơn ghen và Gamma | KHKT | H. |
44 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình phương pháp kiểm tra kim loại bằng tia giơn ghen và Gamma | KHKT | H. |
45 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình phương pháp kiểm tra kim loại bằng tia giơn ghen và Gamma | KHKT | H. |
46 | Phạm Ngọc Nguyên | Giáo trình phương pháp kiểm tra kim loại bằng tia giơn ghen và Gamma | KHKT | H. |
47 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
48 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
49 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
50 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
51 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
52 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
53 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
54 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
55 | Trần Trọng Minh | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | KHKT | H. |
56 | Trần Trọng Minh | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | KHKT | H. |
57 | Trần Trọng Minh | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | KHKT | H. |
58 | Trần Trọng Minh | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | KHKT | H. |
59 | Trần Trọng Minh | Hệ thống sản xuất tự động hoá tích hợp máy tính | KHKT | H. |
60 | Bùi Văn Yên | Hỏi đáp điện điện tử dân dụng | GD | H. |
61 | Bùi Văn Yên | Hỏi đáp điện điện tử dân dụng | GD | H. |
62 | Nguyễn Quốc Phô | Giáo trình cảm biến | KHKT | H. |
63 | Nguyễn Quốc Phô | Giáo trình cảm biến | KHKT | H. |
64 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại | KHKT | H. |
65 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại | KHKT | H. |
66 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại | KHKT | H. |
67 | Nguyễn Thương Ngô | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại | KHKT | H. |
68 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
69 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
70 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
71 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
72 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
73 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
74 | Hoàng Hữu Thận | Mạng điện dụng cụ điện gia đình | KHKT | H. |
75 | Lều Thọ Trình | Bài tập cơ học kết cấu | KHKT | H. |
76 | Lều Thọ Trình | Bài tập cơ học kết cấu | KHKT | H. |
77 | Lều Thọ Trình | Bài tập cơ học kết cấu | KHKT | H. |
78 | Lều Thọ Trình | Bài tập cơ học kết cấu | KHKT | H. |
79 | Lều Thọ Trình | Bài tập cơ học kết cấu | KHKT | H. |
80 | Tskh.b.haim | Cơ điện tử | KHKT | H. |
81 | Tskh.b.haim | Cơ điện tử | KHKT | H. |
82 | Tskh.b.haim | Cơ điện tử | KHKT | H. |
83 | Tskh.b.haim | Cơ điện tử | KHKT | H. |
84 | Tskh.b.haim | Cơ điện tử | KHKT | H. |
85 | Nguyễn Ngọc Lân | Kỹ thuật điện | LĐXH | H. |
86 | Nguyễn Ngọc Lân | Kỹ thuật điện | LĐXH | H. |
87 | Nguyễn Ngọc Lân | Kỹ thuật điện | LĐXH | H. |
88 | Nguyễn Ngọc Lân | Kỹ thuật điện, lý thuyết, bài tập cho đáp số, bài tập giải sẵn | KHKT | H. |
89 | Nguyễn Ngọc Lân | Kỹ thuật điện, lý thuyết, bài tập cho đáp số, bài tập giải sẵn | KHKT | H. |
90 | Nguyễn Xuân Phú | Điện tử công xuất | KHKT | H. |
91 | Nguyễn Xuân Phú | Điện tử công xuất | KHKT | H. |
92 | Nguyễn Xuân Phú | Điện tử công xuất | KHKT | H. |
93 | Nguyễn Thị Lan Hương | Cơ sở kỹ thuật đo | KHKT | H. |
94 | Nguyễn Thị Lan Hương | Cơ sở kỹ thuật đo | KHKT | H. |
95 | Nguyễn Thị Lan Hương | Cơ sở kỹ thuật đo | KHKT | H. |
96 | Nguyễn Thị Lan Hương | Cơ sở kỹ thuật đo | KHKT | H. |
97 | Nguyễn Thị Lan Hương | Cơ sở kỹ thuật đo | KHKT | H. |
98 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | KHKT | H. |
99 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | KHKT | H. |
100 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | KHKT | H. |
101 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | KHKT | H. |
102 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | KHKT | H. |
103 | Phan Quốc Dũng | Giải pháp tự đông hoá, những phương tiện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp | KHKT | H. |
104 | Phan Quốc Dũng | Giải pháp tự đông hoá, những phương tiện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp | KHKT | H. |
105 | Phan Quốc Dũng | Giải pháp tự đông hoá, những phương tiện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp | KHKT | H. |
106 | Phan Quốc Dũng | Giải pháp tự đông hoá, những phương tiện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp | KHKT | H. |
107 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
108 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
109 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
110 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
111 | Đỗ Xuân Thụ | Kỹ thuật điện tử | GD | H. |
112 | Đỗ Xuân Thụ | Kỹ thuật điện tử | GD | H. |
113 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
114 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
115 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
116 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
117 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
118 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
119 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
120 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
121 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
122 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
123 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
124 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
125 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
126 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
127 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
128 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
129 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
130 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
131 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
132 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
133 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
134 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
135 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
136 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
137 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
138 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
139 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
140 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
141 | Vũ Văn Tầm | Điện dân dụng và công nghiệp | GD | H. |
142 | Nguyễn Viết Quang | Linh kiện điện tử | GD | H. |
143 | Nguyễn Viết Quang | Linh kiện điện tử | GD | H. |
144 | Nguyễn Viết Quang | Linh kiện điện tử | GD | H. |
145 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
146 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
147 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
148 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
149 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
150 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
151 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
152 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
153 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
154 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
155 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
156 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
157 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
158 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
159 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
160 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
161 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
162 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
163 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
164 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
165 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
166 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
167 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
168 | Đặng Văn Chuyết | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
169 | Đặng Văn Chuyết | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
170 | Đặng Văn Chuyết | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
171 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
172 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
173 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
174 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
175 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
176 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
177 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
178 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
179 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
180 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
181 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
182 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
183 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
184 | Phan Quốc Dũng | Giải pháp tự đông hoá, những phương tiện thực tiễn của công nghệ điều khiển trong công nghiệp | KHKT | H. |
185 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
186 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
187 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
188 | Nguyễn Đức Lợi | Máy và thiết bị lạnh | GD | H. |
189 | Đỗ Xuân Thụ | Kỹ thuật điện tử | GD | H. |
190 | Đỗ Xuân Thụ | Kỹ thuật điện tử | GD | H. |
191 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
192 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
193 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
194 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
195 | Võ Huy Hoàn | Thiết bị đo lường nhiệt | KHKT | H. |
196 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
197 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
198 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
199 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
200 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
201 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình kỹ thuật điều khiển động cơ điện | GD | H. |
202 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
203 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
204 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
205 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
206 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
207 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
208 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
209 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
210 | Nguyễn Văn Chất | Giáo trình trang bị điện | GD | H. |
211 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
212 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
213 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
214 | Nguyễn Văn Hoa | Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện | GD | H. |
215 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
216 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
217 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
218 | Đặng Văn Đào | Kỹ thuật điện | GD | H. |
219 | Vũ Văn Tầm | Điện dân dụng và công nghiệp | GD | H. |
220 | Nguyễn Viết Quang | Linh kiện điện tử | GD | H. |
221 | Nguyễn Viết Quang | Linh kiện điện tử | GD | H. |
222 | Nguyễn Viết Quang | Linh kiện điện tử | GD | H. |
223 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
224 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
225 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
226 | Đào Văn Hiệp | Kỹ thuật ROBOT | KHKT | H. |
227 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
228 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
229 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
230 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
231 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 2 | KHKT | H. |
232 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
233 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
234 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
235 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
236 | Bùi Quý Lực | Kỹ thuật điều khiển tự đông tập 1 | KHKT | H. |
237 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
238 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
239 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
240 | Phùng Hổ | Vật lý điện tử | KHKT | H. |
241 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
242 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
243 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
244 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
245 | Nguyễn Nhật Lệ | Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu hoá | KHKT | H. |
246 | Đặng Văn Chuyết | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
247 | Đặng Văn Chuyết | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
248 | Đặng Văn Chuyết | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
249 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
250 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
251 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
252 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
253 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
254 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
255 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
256 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
257 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
258 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
259 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
260 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
261 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
262 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
263 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
264 | Bùi Đình Tiếu | Giáo trình truyền động điện | GD | H. |
265 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
266 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
267 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
268 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
269 | Bùi Văn Yên | Sửa chữa và quấn lại động cơ điện | GD | H. |
270 | Bùi Văn Yên | Sửa chữa và quấn lại động cơ điện | GD | H. |
271 | Trần Văn Địch | Sản xuất linh hoạt | KHKT | H. |
272 | Trần Văn Địch | Sản xuất linh hoạt | KHKT | H. |
273 | Trần Văn Địch | Sản xuất linh hoạt | KHKT | H. |
274 | Trần Văn Địch | Sản xuất linh hoạt | KHKT | H. |
275 | Trần Văn Địch | Sản xuất linh hoạt | KHKT | H. |
276 | Nguyễn Văn Điềm | Mạch điện tử cơ bản | KHKT | H. |
277 | Nguyễn Văn Điềm | Mạch điện tử cơ bản | KHKT | H. |
278 | Đặng Văn Đào | Thiết bị và hệ thống chiếu sáng | KHKT | H. |
279 | Đặng Văn Đào | Thiết bị và hệ thống chiếu sáng | KHKT | H. |
280 | Donald G.fink | Sổ tay kỹ sư điện tử | KHKT | H. |
281 | Donald G.fink | Sổ tay kỹ sư điện tử | KHKT | H. |
282 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập 1 | KHKT | H. |
283 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập 1 | KHKT | H. |
284 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập 1 | KHKT | H. |
285 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập 1 | KHKT | H. |
286 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập2 | KHKT | H. |
287 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập2 | KHKT | H. |
288 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập2 | KHKT | H. |
289 | Đỗ Huy Giác | Lý thuyết mạch tín hiệu tập2 | KHKT | H. |
290 | Trần Quang Khánh | Cung cấp điện | KHKT | H. |
291 | Trần Quang Khánh | Cung cấp điện | KHKT | H. |
292 | Trần Quang Khánh | Cung cấp điện | KHKT | H. |
293 | Võ Minh Chính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
294 | Võ Minh Chính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
295 | Võ Minh Chính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
296 | Võ Minh Chính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
297 | Võ Minh Chính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
298 | Trần Thế San | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | KHKT | H. |
299 | Trần Thế San | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | KHKT | H. |
300 | Trần Thế San | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | KHKT | H. |
301 | Trần Thế San | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | KHKT | H. |
302 | Trần Thế San | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh | KHKT | H. |
303 | Phạm Bình Minh | Máy biến áp | KHKT | H. |
304 | Phạm Bình Minh | Máy biến áp | KHKT | H. |
305 | Phạm Bình Minh | Máy biến áp | KHKT | H. |
306 | Phạm Bình Minh | Máy biến áp | KHKT | H. |
307 | Phạm Bình Minh | Máy biến áp | KHKT | H. |
308 | Trần Trọng Minh | Giáo trình điện tử công suất | GD | H. |
309 | Trần Trọng Minh | Giáo trình điện tử công suất | GD | H. |
310 | Nguyễn Văn Huy | Thực hành sửa chữa ti vi màu | GD | H. |
311 | Nguyễn Văn Huy | Thực hành sửa chữa ti vi màu | GD | H. |
312 | Nguyễn Văn Huy | Thực hành sửa chữa ti vi màu | GD | H. |
313 | Nguyễn Viết Nguyên | Linh kiện điện tử | GD | H. |
314 | Nguyễn Viết Nguyên | Linh kiện điện tử | GD | H. |
315 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật xung số | GD | H. |
316 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật xung số | GD | H. |
317 | Lương Ngọc Hải | Kỹ thuật xung số | GD | H. |
318 | Lương Ngọc Hải | Kỹ thuật xung số | GD | H. |
319 | Lương Ngọc Hải | Kỹ thuật xung số | GD | H. |
320 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
321 | Đặng Văn Chuyết | Kỹ thuật mạch điện tử | GD | H. |
322 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
323 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
324 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
325 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
326 | Vũ Quang Hồi | Giáo trình điện tử công nghiệp | GD | H. |
327 | Nguyễn Thanh Trà | Giáo trình điện tử dân dụng | GD | H. |
328 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
329 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
330 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
331 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
332 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
333 | Nguyễn Thanh Trà | Điện tử dân dụng | GD | H. |
334 | Phạm Lê Dần | Cơ sở kỹ thuật nhiệt | GD | H. |
335 | Nguyễn Đức Lợi | Giáo trình kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh | GD | H. |
336 | Nguyễn Đức Lợi | Dạy nghề sửa chữa tủ lạnh và máy điều hoà dân dụng | GD | H. |
337 | Nguyễn Đức Lợi | Nền sản xuất CNC | KHKT | H. |
338 | Nguyễn Văn Chới | Khí cụ điện | GD | H. |
339 | Nguyễn Văn Bính | Điện tử công suất | KHKT | H. |
340 | Lê Văn Doan | Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển | KHKT | H. |
341 | Nguyễn Trọng Quế | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý | GD | H. |
342 | Nguyễn Trọng Quế | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý | GD | H. |
343 | Nguyễn Đức Lợi | Kỹ thuật lạnh cơ sở | GD | H. |
344 | Nguyễn Đức Lợi | Kỹ thuật lạnh cơ sở | GD | H. |
345 | Trần Quang Vinh | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | GD | H. |
346 | Trần Quang Vinh | Nguyên lý kỹ thuật điện tử | GD | H. |
347 | Vũ Đức Thọ | Sửa chữa máy thu hình màu | GD | H. |
348 | Vũ Đức Thọ | Sửa chữa máy lạnh và điều hòa không khí | GD | H. |
349 | Nguyễn Trọng Quế | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý/1 | GD | H. |
350 | Nguyễn Trọng Quế | Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý/1 | GD | H. |
351 | Phạm Thương Hàn | Hệ thống thông tin công nghiệp | GD | H. |
352 | Phạm Thương Hàn | Hệ thống thông tin công nghiệp | GD | H. |
353 | Nguyễn Trinh Trường | Điện tử tương tự | GD | H. |
354 | Nguyễn Trinh Trường | Điện tử tương tự | GD | H. |
355 | Hồ Văn Sung | Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử | GD | H. |
356 | Hồ Văn Sung | Cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử | GD | H. |
357 | Trần Văn Thịnh | Thiết kế cuộn dây và biến áp trong thiết bị điện tử công suất | GD | H. |
358 | Trần Văn Thịnh | Thiết kế cuộn dây và biến áp trong thiết bị điện tử công suất | GD | H. |
359 | Kiều Xuân Thực | Vi điều khiển cấu trúc lập trình và ứng dụng | GD | H. |
360 | Kiều Xuân Thực | Vi điều khiển cấu trúc lập trình và ứng dụng | GD | H. |
361 | Nguyễn Đức Lợi | Giáo trình thiết kế hệ thống điều hoà không khí | GD | H. |
362 | Nguyễn Đức Lợi | Giáo trình thiết kế hệ thống điều hoà không khí | GD | H. |
363 | Phạm Văn Chới | Kỹ thuật điện lạnh | GD | H. |
364 | Phạm Văn Chới | Kỹ thuật điện lạnh | GD | H. |
365 | Trần Đức Hân | Cơ sở kỹ thuật lare | GD | H. |
366 | Trần Đức Hân | Cơ sở kỹ thuật lare | GD | H. |
367 | Nguyễn Đức Lợi | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí VRV | GD | H. |
368 | Nguyễn Đức Lợi | Thiết kế hệ thống điều hoà không khí VRV | GD | H. |
369 | Nguyễn Văn Nguyên | Linh kiện điện tử | GD | H. |
370 | Nguyễn Văn Nguyên | Linh kiện điện tử | GD | H. |
371 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử/1 Mạch điện cơ bản | GD | H. |
372 | Hồ Văn Sung | Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử/1 Mạch điện cơ bản | GD | H. |
373 | Trần Văn Sung | Sổ tay tra cứu | GD | H. |
374 | Trần Văn Sung | Sổ tay tra cứu | GD | H. |
375 | Trần Văn Thịnh | Tính toán thiết kế thiết bị điều khiển | GD | H. |
376 | Trần Văn Thịnh | Tính toán thiết kế thiết bị điều khiển | GD | H. |
377 | Nguyễn Duy Đông | Thông gió và kỹ thuật sử lý khí thải | GD | H. |
378 | Phan Đăng Khải | Cơ sở lý thuyết tín toán và thiết kế hệ thống cung cấp điện | GD | H. |
379 | Nguyễn Đức Lợi | Giáo trình kỹ thuật lạnh căn bản | GD | H. |
380 | Nguyễn Đức Lợi | Giáo trình kỹ thuật lạnh căn bản | GD | H. |
381 | Đỗ văn Thắng | Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện | GD | H. |
382 | Đỗ văn Thắng | Vận hành thiết bị lò hơi và tuabin của nhà máy nhiệt điện | GD | H. |
383 | NguyễnDuy Động | Thông gió và kỹ thuật sử lý khí thải | GD | H. |
384 | Văn Thế Minh | Điện tử học | GD | H. |
385 | Văn Thế Minh | Điện tử học | GD | H. |
386 | Văn Thế Minh | Điện tử học | GD | H. |
387 | Văn Thế Minh | Điện tử học | GD | H. |
388 | Văn Thế Minh | Điện tử học 1 | GD | H. |
389 | Văn Thế Minh | Điện tử học 1 | GD | H. |
390 | Văn Thế Minh | Điện tử điện động học 1 | GD | H. |
391 | Văn Thế Minh | Điện tử điện động học 1 | GD | H. |
392 | Phan Đăng Khải | Cơ sở lý thuyết tín toán và thiết kế hệ thống cung cấp điện | GD | H. |
393 | Nguyễn Đức Sỹ | Sửa chữa máy điện và máy biến áp | GD | H. |
394 | Nguyễn Đức Sỹ | Sửa chữa máy điện và máy biến áp | GD | H. |
395 | Nguyễn Mạnh Giang | Cấu trúc lập trình ghép nối và ứng dụng vi điều khiển/1 | GD | H. |
396 | Nguyễn Mạnh Giang | Cấu trúc lập trình ghép nối và ứng dụng vi điều khiển/1 | GD | H. |
397 | Nguyễn Mạnh Giang | Cấu trúc lập trình ghép nối và ứng dụng vi điều khiển/2 | GD | H. |
398 | Nguyễn Mạnh Giang | Cấu trúc lập trình ghép nối và ứng dụng vi điều khiển/2 | GD | H. |